Bản dịch của từ Digger trong tiếng Việt
Digger

Digger (Noun)
The digger helped the community by volunteering at the local shelter.
Người thợ đào đã giúp đỡ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The digger greeted his friends warmly after returning from deployment.
Người thợ đào chào đón bạn bè nồng nhiệt sau khi trở về sau khi triển khai.
The digger shared stories of his military experiences with his neighbors.
Người thợ đào đã chia sẻ những câu chuyện về kinh nghiệm quân sự của mình với hàng xóm.
The construction worker operated the digger on the building site.
Công nhân xây dựng đã vận hành máy đào trên công trường.
The archaeologist used a digger to unearth ancient artifacts.
Nhà khảo cổ học đã sử dụng máy đào để khai quật các hiện vật cổ.
The city hired a digger to dig trenches for the new pipeline.
Thành phố đã thuê một máy đào để đào rãnh cho đường ống mới.
Một thành viên của một nhóm những người bất đồng chính kiến cấp tiến được thành lập ở anh vào năm 1649 với tư cách là một nhánh của những người san bằng, tin vào một hình thức chủ nghĩa cộng sản nông nghiệp trong đó đất chung sẽ được cấp cho người nghèo.
A member of a group of radical dissenters formed in england in 1649 as an offshoot of the levellers, believing in a form of agrarian communism in which common land would be made available to the poor.
The digger advocated for common land rights for the poor.
Người thợ đào ủng hộ quyền sử dụng đất chung cho người nghèo.
In 1649, the Diggers promoted agrarian communism and social equality.
Năm 1649, Người thợ đào thúc đẩy chủ nghĩa cộng sản nông nghiệp và bình đẳng xã hội.
Diggers in England in 1649 were radical dissenters seeking land reform.
Những người thợ đào ở Anh năm 1649 là những người bất đồng chính kiến cực đoan đang tìm cách cải cách ruộng đất.
Dạng danh từ của Digger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Digger | Diggers |
Họ từ
"Digger" là một danh từ tiếng Anh chỉ dụng cụ hoặc phương tiện được sử dụng để đào đất, thường là máy xúc hoặc máy đào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "digger" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp xây dựng và khai thác. Tuy nhiên, ở New Zealand, từ này còn mang nghĩa slang chỉ người lính, phản ánh văn hóa địa phương. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn nhẹ hơn.
Từ "digger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "diggan", nghĩa là "xới, đào". Nguồn gốc La tinh có thể liên quan đến từ "digere", mang nghĩa "phân chia, tổ chức". Từ thế kỷ 14, "digger" được sử dụng để chỉ những người hoặc máy móc thực hiện hành động đào, và ngày nay, nó còn ám chỉ những người tìm kiếm kho báu hoặc thông tin. Sự phát triển nghĩa của "digger" phản ánh sự chuyển mình từ hành động vật lý sang việc khai thác giá trị.
Từ "digger" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề công nghiệp hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, "digger" thường được sử dụng để chỉ máy móc khai thác đất hoặc khoáng sản, và trong tiếng lóng, nó có thể ám chỉ người tìm kiếm vàng hoặc đồ cổ. Khả năng sử dụng từ này cũng gồm các tình huống thảo luận về công việc trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp