Bản dịch của từ Dna fingerprinting trong tiếng Việt
Dna fingerprinting

Dna fingerprinting (Noun)
Một kỹ thuật được sử dụng đặc biệt để nhận dạng bằng cách trích xuất và xác định kiểu cặp bazơ của vật liệu di truyền của một cá thể.
A technique used especially for identification by extracting and identifying the basepair pattern of an individuals genetic material.
DNA fingerprinting helps identify missing persons in social cases effectively.
Kỹ thuật DNA fingerprinting giúp xác định người mất tích trong các vụ xã hội.
DNA fingerprinting does not always guarantee accurate identification of individuals.
Kỹ thuật DNA fingerprinting không phải lúc nào cũng đảm bảo xác định chính xác cá nhân.
How is DNA fingerprinting used in social justice cases today?
Kỹ thuật DNA fingerprinting được sử dụng như thế nào trong các vụ công lý xã hội hiện nay?
Một kỹ thuật được sử dụng đặc biệt để nhận dạng một người bằng cách tạo ra một mẫu các dải trên dải ảnh từ mẫu dna của họ.
A technique used especially to identify a person by producing a pattern of bands on a photographic strip from a sample of their dna.
DNA fingerprinting helps solve crimes by identifying suspects accurately.
Kỹ thuật ADN giúp giải quyết tội phạm bằng cách xác định nghi phạm chính xác.
DNA fingerprinting does not always guarantee a perfect match in investigations.
Kỹ thuật ADN không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả hoàn hảo trong điều tra.
Is DNA fingerprinting reliable for identifying individuals in social cases?
Kỹ thuật ADN có đáng tin cậy để xác định cá nhân trong các trường hợp xã hội không?
Việc sử dụng thông tin di truyền để xác định các cá thể.
The use of genetic information to identify individuals.
DNA fingerprinting helps identify criminals in social justice cases.
Phân tích ADN giúp xác định tội phạm trong các vụ án công lý xã hội.
DNA fingerprinting does not guarantee accurate identification every time.
Phân tích ADN không đảm bảo xác định chính xác mỗi lần.
How does DNA fingerprinting impact social justice in our community?
Phân tích ADN ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Phân tích dna từ các mẫu mô hoặc chất dịch cơ thể, đặc biệt khi được tiến hành để xác định cá nhân.
The analysis of dna from samples of body tissues or fluids especially when conducted in order to identify individuals.
DNA fingerprinting helped identify the suspect in the 2022 robbery case.
Phân tích dấu vân tay DNA đã giúp xác định nghi phạm trong vụ cướp 2022.
DNA fingerprinting does not always provide accurate results in every case.
Phân tích dấu vân tay DNA không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả chính xác.
How does DNA fingerprinting work in solving criminal cases?
Phân tích dấu vân tay DNA hoạt động như thế nào trong việc giải quyết vụ án?
Dna fingerprinting (Verb)
DNA fingerprinting helps identify criminals in many social cases today.
Phân tích DNA giúp xác định tội phạm trong nhiều vụ án xã hội hiện nay.
DNA fingerprinting does not always guarantee accurate results in social investigations.
Phân tích DNA không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả chính xác trong các cuộc điều tra xã hội.
Does DNA fingerprinting play a role in solving social justice issues?
Phân tích DNA có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề công bằng xã hội không?
Dna fingerprinting (Phrase)
DNA fingerprinting helps identify criminals in social justice cases like O.J. Simpson.
Phương pháp ADN giúp xác định tội phạm trong các vụ án công lý xã hội như O.J. Simpson.
DNA fingerprinting does not always provide accurate results in social investigations.
Phương pháp ADN không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả chính xác trong các cuộc điều tra xã hội.
How does DNA fingerprinting impact privacy in social research studies?
Phương pháp ADN ảnh hưởng như thế nào đến quyền riêng tư trong các nghiên cứu xã hội?
Kỹ thuật "DNA fingerprinting" (được gọi là "dấu vân DNA" trong tiếng Việt) là phương pháp phân tích đặc điểm di truyền của cá nhân thông qua việc xác định cấu trúc DNA. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong pháp y, sinh học di truyền và nghiên cứu di truyền học để xác định danh tính hoặc chứng minh mối quan hệ huyết thống. Cách sử dụng thuật ngữ trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Thuật ngữ "dna fingerprinting" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "dna" là viết tắt của "deoxyribonucleic acid", trong khi "fingerprinting" liên quan đến việc xác định đặc điểm riêng biệt của một cá nhân. Gốc từ Latinh của "fingerprint" là "digitus" (ngón tay) và "impressio" (dấu ấn). Kỹ thuật này được phát triển vào những năm 1980 để nhận diện cá nhân dựa trên cấu trúc gen, từ đó tái khẳng định vai trò của DNA trong việc phân tích hình ảnh di truyền và điều tra tội phạm.
DNA fingerprinting là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực di truyền học và pháp y, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS khá thấp, do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, DNA fingerprinting thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học, điều tra hình sự và xét nghiệm di truyền, nhằm xác định danh tính và quan hệ huyết thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp