Bản dịch của từ Dwarfed trong tiếng Việt

Dwarfed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwarfed (Verb)

dwˈɔɹft
dwˈɔɹft
01

Khiến cho nó có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.

Cause to seem small or insignificant in comparison.

Ví dụ

The new skyscraper dwarfed all the older buildings in downtown Chicago.

Tòa nhà chọc trời mới làm cho tất cả các tòa nhà cũ ở Chicago trở nên nhỏ bé.

The small community center was not dwarfed by the large mall.

Trung tâm cộng đồng nhỏ không bị tòa trung tâm mua sắm lớn làm cho nhỏ bé.

Did the new park dwarfed the old playground in the neighborhood?

Có phải công viên mới đã làm cho sân chơi cũ trong khu phố trở nên nhỏ bé không?

Dạng động từ của Dwarfed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dwarf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dwarfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dwarfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dwarfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dwarfing

Dwarfed (Adjective)

01

Được làm cho có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.

Made to seem small or insignificant in comparison.

Ví dụ

The small community was dwarfed by the new shopping mall.

Cộng đồng nhỏ bị làm cho nhỏ bé trước trung tâm mua sắm mới.

The local events are not dwarfed by the national festival.

Các sự kiện địa phương không bị làm cho nhỏ bé trước lễ hội quốc gia.

Is the neighborhood dwarfed by the new skyscraper?

Khu phố có bị làm cho nhỏ bé trước tòa nhà chọc trời mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dwarfed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] The weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the sperm whale to over 200 tonnes for the blue whale [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Firstly, the weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the sperm whale to over 200 tonnes for the blue whale [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Dwarfed

Không có idiom phù hợp