Bản dịch của từ Dwarfed trong tiếng Việt
Dwarfed
Dwarfed (Verb)
Khiến cho nó có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.
Cause to seem small or insignificant in comparison.
The new skyscraper dwarfed all the older buildings in downtown Chicago.
Tòa nhà chọc trời mới làm cho tất cả các tòa nhà cũ ở Chicago trở nên nhỏ bé.
The small community center was not dwarfed by the large mall.
Trung tâm cộng đồng nhỏ không bị tòa trung tâm mua sắm lớn làm cho nhỏ bé.
Did the new park dwarfed the old playground in the neighborhood?
Có phải công viên mới đã làm cho sân chơi cũ trong khu phố trở nên nhỏ bé không?
Dạng động từ của Dwarfed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwarf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwarfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwarfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwarfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwarfing |
Dwarfed (Adjective)
Được làm cho có vẻ nhỏ bé hoặc không đáng kể khi so sánh.
Made to seem small or insignificant in comparison.
The small community was dwarfed by the new shopping mall.
Cộng đồng nhỏ bị làm cho nhỏ bé trước trung tâm mua sắm mới.
The local events are not dwarfed by the national festival.
Các sự kiện địa phương không bị làm cho nhỏ bé trước lễ hội quốc gia.
Is the neighborhood dwarfed by the new skyscraper?
Khu phố có bị làm cho nhỏ bé trước tòa nhà chọc trời mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp