Bản dịch của từ Ear-bending trong tiếng Việt
Ear-bending

Ear-bending (Adjective)
His ear-bending stories about parties bored everyone at the meeting.
Những câu chuyện dài dòng của anh ấy về các bữa tiệc làm mọi người chán.
The ear-bending lecture on social media was not engaging at all.
Bài giảng dài dòng về mạng xã hội hoàn toàn không hấp dẫn.
Is her ear-bending speech really necessary for our social event?
Bài phát biểu dài dòng của cô ấy có thực sự cần thiết cho sự kiện xã hội không?
The concert was ear-bending with loud music from Taylor Swift.
Buổi hòa nhạc thật chói tai với âm nhạc lớn từ Taylor Swift.
The party's music was not ear-bending; it was quite relaxing.
Âm nhạc của bữa tiệc không chói tai; nó khá thư giãn.
Is the crowd's cheering ear-bending at the football match?
Tiếng cổ vũ của đám đông có chói tai trong trận bóng không?
Ear-bending (Noun)
Hành động liên quan đến một giai thoại hoặc quan điểm dài dòng hoặc nhàm chán. cũng như một danh từ đếm được: một bài giảng hoặc lời chỉ trích kéo dài, thường gửi đến một người.
The action of relating a lengthy or boring anecdote or opinion also as a count noun a prolonged lecture or diatribe usually addressed to one person.
Her ear-bending stories made the party feel dull and lifeless.
Những câu chuyện dài dòng của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên tẻ nhạt.
I don't enjoy ear-bending speeches at social gatherings.
Tôi không thích những bài phát biểu dài dòng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Did you hear his ear-bending lecture last night?
Bạn có nghe bài giảng dài dòng của anh ấy tối qua không?
"Ear-bending" là một tính từ mô tả những âm thanh hoặc giai điệu gây cảm giác khác thường, đặc biệt là những âm thanh khó nghe hoặc khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn để chỉ những trải nghiệm âm thanh bất thường và kỳ lạ. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể cảm nhận sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ear-bending" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ear" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ausō, chịu ảnh hưởng từ tiếng Latinh auris, nghĩa là "tai". Phần "bending" bắt nguồn từ động từ "bend", có nguồn gốc từ tiếng Old English bendan, có nghĩa là "uốn cong". Ngày nay, "ear-bending" được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc nhạc nền gây sự chú ý mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phong phú và sáng tạo trong nghệ thuật âm nhạc, phản ánh sự kết hợp giữa感 giác và cấu trúc âm thanh.
Từ "ear-bending" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này thường xuất hiện khi mô tả âm thanh chói tai hoặc không dễ chịu, chẳng hạn như trong âm nhạc hay môi trường ồn ào. Nó cũng thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm nghe gây khó chịu hoặc mệt mỏi, tạo hình ảnh mạnh mẽ về những âm thanh làm đau tai người nghe.