Bản dịch của từ Efficient organization trong tiếng Việt
Efficient organization
Efficient organization (Noun)
An efficient organization helps improve community services in New York City.
Một tổ chức hiệu quả giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở New York.
An efficient organization does not waste resources during social events.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên trong các sự kiện xã hội.
Is an efficient organization necessary for successful community projects?
Một tổ chức hiệu quả có cần thiết cho các dự án cộng đồng thành công không?
An efficient organization helps charities distribute food to the needy quickly.
Một tổ chức hiệu quả giúp các tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm nhanh chóng.
An efficient organization does not waste resources during community service projects.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Is an efficient organization necessary for successful social programs in cities?
Một tổ chức hiệu quả có cần thiết cho các chương trình xã hội thành công ở thành phố không?
An efficient organization helps communities solve social issues effectively.
Một tổ chức hiệu quả giúp cộng đồng giải quyết vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
An efficient organization does not waste resources in community projects.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên trong các dự án cộng đồng.
Is the efficient organization successful in improving local social conditions?
Tổ chức hiệu quả có thành công trong việc cải thiện điều kiện xã hội địa phương không?
Efficient organization (Adjective)
An efficient organization helps reduce waste in community projects like recycling.
Một tổ chức hiệu quả giúp giảm lãng phí trong các dự án cộng đồng như tái chế.
An efficient organization does not waste resources on unnecessary social events.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên cho các sự kiện xã hội không cần thiết.
Is your local charity an efficient organization for community support?
Tổ chức từ thiện địa phương của bạn có phải là một tổ chức hiệu quả cho hỗ trợ cộng đồng không?
Thực hiện hoặc hoạt động theo cách tốt nhất có thể với ít lãng phí thời gian và công sức nhất.
Performing or functioning in the best possible manner with the least waste of time and effort.
The efficient organization helped distribute food quickly during the crisis.
Tổ chức hiệu quả đã giúp phân phát thực phẩm nhanh chóng trong khủng hoảng.
An efficient organization does not waste resources on unnecessary activities.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên vào các hoạt động không cần thiết.
Is the efficient organization meeting the needs of the community effectively?
Tổ chức hiệu quả có đáp ứng nhu cầu của cộng đồng một cách hiệu quả không?
An efficient organization helps reduce costs for social services in Chicago.
Một tổ chức hiệu quả giúp giảm chi phí cho dịch vụ xã hội ở Chicago.
An efficient organization does not waste resources on unnecessary social programs.
Một tổ chức hiệu quả không lãng phí tài nguyên vào các chương trình xã hội không cần thiết.
Is this nonprofit an efficient organization for community development initiatives?
Liệu tổ chức phi lợi nhuận này có phải là một tổ chức hiệu quả cho các sáng kiến phát triển cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp