Bản dịch của từ Faced trong tiếng Việt
Faced
Faced (Adjective)
The faced stones in the park look beautiful and well-maintained.
Những viên đá được mài nhẵn trong công viên trông thật đẹp và được bảo trì tốt.
The city did not use faced materials for the new community center.
Thành phố đã không sử dụng vật liệu mài nhẵn cho trung tâm cộng đồng mới.
Are all the faced stones sourced from local quarries in the area?
Tất cả các viên đá mài nhẵn có được lấy từ các mỏ địa phương không?
She faced the challenge of speaking in front of a large audience.
Cô ấy đối mặt với thách thức phát biểu trước một đám đông lớn.
He never faced any difficulties during his IELTS speaking test.
Anh ấy chưa bao giờ đối mặt với bất kỳ khó khăn nào trong bài thi nói IELTS của mình.
The faced card revealed the king of hearts in the game.
Lá bài được lật lên cho thấy vua trái tim trong trò chơi.
She did not choose a faced card during the social event.
Cô ấy không chọn lá bài nào được lật lên trong sự kiện xã hội.
Is the faced card the most valuable in this game?
Lá bài được lật lên có phải là lá bài quý giá nhất không?
She faced the difficult task of writing an IELTS essay.
Cô ấy đối mặt với nhiệm vụ khó khăn viết bài luận IELTS.
He never faced any problems during his IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với bất kỳ vấn đề nào trong bài thi nói IELTS của mình.
Có khuôn mặt hoặc biểu cảm đặc biệt.
Having a face or expression of a specified kind.
She faced the audience with a confident smile during her speech.
Cô ấy đối diện với khán giả bằng một nụ cười tự tin trong bài phát biểu.
He didn't face the camera during the interview, which seemed unprofessional.
Anh ấy không đối diện với máy quay trong cuộc phỏng vấn, điều này có vẻ không chuyên nghiệp.
Did she face her fears when speaking at the conference?
Cô ấy có đối diện với nỗi sợ khi nói ở hội nghị không?
She faced the challenge of speaking in front of a large audience.
Cô ấy đối mặt với thách thức nói trước đám đông lớn.
He never faced any difficulty in expressing his opinions confidently.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với bất kỳ khó khăn nào khi tự tin diễn đạt ý kiến của mình.
The faced structure of the community center attracts many visitors every week.
Cấu trúc có mặt của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi tuần.
The faced wall of the new library does not blend with the park.
Bức tường có mặt của thư viện mới không hòa hợp với công viên.
Is the faced design of the new school appealing to students?
Thiết kế có mặt của trường mới có hấp dẫn với học sinh không?
She faced the challenging task of writing an IELTS essay.
Cô ấy đối mặt với nhiệm vụ thách thức viết bài luận IELTS.
He never faced any difficulties in speaking during the IELTS exam.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với bất kỳ khó khăn nào khi nói trong kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp