Bản dịch của từ Face trong tiếng Việt
Face

Face(Verb)
Dạng động từ của Face (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Face |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Facing |
Face(Noun)
Bề mặt của một vật, đặc biệt là bề mặt được thể hiện trước mắt hoặc có một chức năng cụ thể.
The surface of a thing, especially one that is presented to the view or has a particular function.
Một người thuộc một loại cụ thể.
A person of a particular type.
Dạng danh từ của Face (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Face | Faces |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "face" có nghĩa chung là "mặt", tương ứng với bộ phận cơ thể con người, hoặc có thể chỉ đến biểu cảm và diện mạo của một người. Trong tiếng Anh, "face" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'face' còn có thể chỉ một khía cạnh nào đó của sự việc, như trong cụm từ "face the challenges". Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa các vùng miền.
Từ "face" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", mang nghĩa là "bề mặt" hoặc "gương mặt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "face". Trong lịch sử, "face" không chỉ liên quan đến phần trước của đầu người mà còn biểu thị cho diện mạo, hình ảnh bên ngoài, và cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ khuôn mặt và các biểu cảm, phản ánh sự giao tiếp không lời giữa con người.
Từ "face" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến biểu đạt cảm xúc và mô tả ngoại hình. Trong phần Đọc và Viết, "face" thường được sử dụng trong các chủ đề về xã hội, tâm lý và nhân văn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như trong giao tiếp, mô tả tình huống hoặc thảo luận về vấn đề.
Họ từ
Từ "face" có nghĩa chung là "mặt", tương ứng với bộ phận cơ thể con người, hoặc có thể chỉ đến biểu cảm và diện mạo của một người. Trong tiếng Anh, "face" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'face' còn có thể chỉ một khía cạnh nào đó của sự việc, như trong cụm từ "face the challenges". Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa các vùng miền.
Từ "face" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", mang nghĩa là "bề mặt" hoặc "gương mặt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "face". Trong lịch sử, "face" không chỉ liên quan đến phần trước của đầu người mà còn biểu thị cho diện mạo, hình ảnh bên ngoài, và cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ khuôn mặt và các biểu cảm, phản ánh sự giao tiếp không lời giữa con người.
Từ "face" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến biểu đạt cảm xúc và mô tả ngoại hình. Trong phần Đọc và Viết, "face" thường được sử dụng trong các chủ đề về xã hội, tâm lý và nhân văn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như trong giao tiếp, mô tả tình huống hoặc thảo luận về vấn đề.
