Bản dịch của từ Faces trong tiếng Việt
Faces
Noun [U/C]
Faces (Noun)
fˈeɪsɪz
fˈeɪsɪz
01
Số nhiều của khuôn mặt.
Plural of face.
Ví dụ
Many faces attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều khuôn mặt đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước ở New York.
Not all faces at the party were familiar to me.
Không phải tất cả khuôn mặt ở bữa tiệc đều quen thuộc với tôi.
How many faces did you see at the community gathering yesterday?
Bạn đã thấy bao nhiêu khuôn mặt tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua?
Dạng danh từ của Faces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Face | Faces |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Being in Lisa's home, surrounded by familiar and cherished memories, made me feel right at home [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The working station of the Japanese department manager directly the joint desks of his subordinates, offering him an overall view to monitor all the activities in the office [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Video calls or photos only help them see each other's without hugging or holding hands, and therefore, they desire to travel abroad to meet their beloved ones in flesh [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] In addition, living without to- contact also has its benefits too [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Idiom with Faces
Không có idiom phù hợp