Bản dịch của từ Faces trong tiếng Việt
Faces

Faces (Noun)
Số nhiều của khuôn mặt.
Plural of face.
Many faces attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều khuôn mặt đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước ở New York.
Not all faces at the party were familiar to me.
Không phải tất cả khuôn mặt ở bữa tiệc đều quen thuộc với tôi.
How many faces did you see at the community gathering yesterday?
Bạn đã thấy bao nhiêu khuôn mặt tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua?
Dạng danh từ của Faces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Face | Faces |
Họ từ
Từ "faces" trong tiếng Anh có nghĩa là những biểu hiện hoặc đặc điểm bề ngoài của con người hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "faces" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, nhưng trong thoại, người Anh thường phát âm âm "a" ngắn hơn so với người Mỹ, nơi phát âm thường nhấn mạnh âm này hơn. "Faces" cũng có thể mang nghĩa bóng như "đối mặt" với thử thách hoặc tình huống.
Từ "faces" bắt nguồn từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là "mặt" hoặc "diện mạo". Trong tiếng Latinh cổ, từ này không chỉ chỉ bộ phận của cơ thể mà còn ám chỉ tính chất bề ngoài của một vật thể. Qua các thế kỷ, "faces" dần trở thành danh từ số nhiều của "face" trong tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến vẻ bề ngoài hoặc diện mạo. Sự chuyển đổi này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh ngoại hình trong giao tiếp và nhận thức xã hội.
Từ "faces" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả tình huống xã hội hoặc biểu đạt ý kiến cá nhân về các vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng không hiếm trong ngữ cảnh hằng ngày, ví dụ như mô tả cảm xúc, trạng thái con người, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến vấn đề đối diện. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ "faces" phản ánh tính thiết thực và tính chất thường ngày của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



