Bản dịch của từ Faces trong tiếng Việt

Faces

Noun [U/C]

Faces (Noun)

fˈeɪsɪz
fˈeɪsɪz
01

Số nhiều của khuôn mặt.

Plural of face.

Ví dụ

Many faces attended the social event last Saturday in New York.

Nhiều khuôn mặt đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước ở New York.

Not all faces at the party were familiar to me.

Không phải tất cả khuôn mặt ở bữa tiệc đều quen thuộc với tôi.

How many faces did you see at the community gathering yesterday?

Bạn đã thấy bao nhiêu khuôn mặt tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua?

Dạng danh từ của Faces (Noun)

SingularPlural

Face

Faces

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In addition, living without to- contact also has its benefits too [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The challenges and obstacles I during the hikes taught me resilience, determination, and problem-solving skills [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This makes them excellent problem-solvers when with a difficult situation [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges by couples in such relationships are diverse, encompassing both emotional and practical aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Faces

Không có idiom phù hợp