Bản dịch của từ Fielding telephone calls trong tiếng Việt
Fielding telephone calls
Fielding telephone calls (Verb)
She is fielding telephone calls from friends about the party.
Cô ấy đang nhận điện thoại từ bạn bè về bữa tiệc.
He is not fielding telephone calls during his study time.
Anh ấy không nhận điện thoại trong thời gian học.
Are you fielding telephone calls for the charity event this weekend?
Bạn có đang nhận điện thoại cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Để quản lý hoặc xử lý các yêu cầu hoặc thắc mắc, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.
To manage or deal with requests or inquiries, especially in a business context.
She is fielding telephone calls from clients about their social events.
Cô ấy đang tiếp nhận các cuộc gọi từ khách hàng về sự kiện xã hội.
He is not fielding telephone calls during the meeting on social issues.
Anh ấy không tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp về vấn đề xã hội.
Are you fielding telephone calls related to the upcoming social gathering?
Bạn có đang tiếp nhận các cuộc gọi liên quan đến buổi tụ họp xã hội sắp tới không?
She is fielding telephone calls from community members about the event.
Cô ấy đang nhận cuộc gọi từ các thành viên cộng đồng về sự kiện.
He is not fielding telephone calls during the meeting today.
Anh ấy không nhận cuộc gọi trong cuộc họp hôm nay.
Are you fielding telephone calls for the charity fundraiser this weekend?
Bạn có nhận cuộc gọi cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?
Fielding telephone calls (Noun)
Một mảnh đất được sử dụng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc thể thao.
A piece of land used for a particular purpose, such as agriculture or sports.
Fielding telephone calls is essential for effective communication in social events.
Việc tiếp nhận cuộc gọi rất quan trọng cho giao tiếp trong sự kiện xã hội.
Fielding telephone calls during meetings is not considered polite behavior.
Việc tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp không được coi là hành vi lịch sự.
Is fielding telephone calls necessary for managing social gatherings effectively?
Liệu việc tiếp nhận cuộc gọi có cần thiết để quản lý sự kiện xã hội hiệu quả không?
Fielding telephone calls is essential for good customer service.
Việc tiếp nhận cuộc gọi là rất quan trọng cho dịch vụ khách hàng.
Fielding telephone calls during meetings is often considered unprofessional.
Tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp thường được coi là không chuyên nghiệp.
Is fielding telephone calls a skill you can improve?
Việc tiếp nhận cuộc gọi có phải là kỹ năng bạn có thể cải thiện không?
Fielding telephone calls can improve social connections in our community.
Việc nhận cuộc gọi có thể cải thiện mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
Fielding telephone calls is not easy for shy individuals like John.
Việc nhận cuộc gọi không dễ dàng với những người nhút nhát như John.
Is fielding telephone calls important for building friendships in social events?
Liệu việc nhận cuộc gọi có quan trọng trong việc xây dựng tình bạn tại sự kiện xã hội không?
"Fielding telephone calls" là một cụm từ chỉ hành động nhận và xử lý các cuộc gọi điện thoại đến. Trong môi trường chuyên nghiệp, nó thường liên quan đến việc trả lời, chuyển tiếp và xử lý các yêu cầu từ khách hàng hoặc đồng nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm văn hóa và truyền thống giao tiếp trong từng khu vực.