Bản dịch của từ Fielding telephone calls trong tiếng Việt

Fielding telephone calls

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fielding telephone calls (Verb)

fˈildɨŋ tˈɛləfˌoʊn kˈɔlz
fˈildɨŋ tˈɛləfˌoʊn kˈɔlz
01

Để bắt hoặc nhấc một quả bóng hoặc vật thể được ném.

To catch or pick up a ball or thrown object.

Ví dụ

She is fielding telephone calls from friends about the party.

Cô ấy đang nhận điện thoại từ bạn bè về bữa tiệc.

He is not fielding telephone calls during his study time.

Anh ấy không nhận điện thoại trong thời gian học.

Are you fielding telephone calls for the charity event this weekend?

Bạn có đang nhận điện thoại cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

02

Để quản lý hoặc xử lý các yêu cầu hoặc thắc mắc, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.

To manage or deal with requests or inquiries, especially in a business context.

Ví dụ

She is fielding telephone calls from clients about their social events.

Cô ấy đang tiếp nhận các cuộc gọi từ khách hàng về sự kiện xã hội.

He is not fielding telephone calls during the meeting on social issues.

Anh ấy không tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp về vấn đề xã hội.

Are you fielding telephone calls related to the upcoming social gathering?

Bạn có đang tiếp nhận các cuộc gọi liên quan đến buổi tụ họp xã hội sắp tới không?

03

Để phòng thủ hoặc đáp lại một luận điểm hoặc thách thức.

To defend against or respond to an argument or challenge.

Ví dụ

She is fielding telephone calls from community members about the event.

Cô ấy đang nhận cuộc gọi từ các thành viên cộng đồng về sự kiện.

He is not fielding telephone calls during the meeting today.

Anh ấy không nhận cuộc gọi trong cuộc họp hôm nay.

Are you fielding telephone calls for the charity fundraiser this weekend?

Bạn có nhận cuộc gọi cho buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này không?

Fielding telephone calls (Noun)

fˈildɨŋ tˈɛləfˌoʊn kˈɔlz
fˈildɨŋ tˈɛləfˌoʊn kˈɔlz
01

Một mảnh đất được sử dụng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc thể thao.

A piece of land used for a particular purpose, such as agriculture or sports.

Ví dụ

Fielding telephone calls is essential for effective communication in social events.

Việc tiếp nhận cuộc gọi rất quan trọng cho giao tiếp trong sự kiện xã hội.

Fielding telephone calls during meetings is not considered polite behavior.

Việc tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp không được coi là hành vi lịch sự.

Is fielding telephone calls necessary for managing social gatherings effectively?

Liệu việc tiếp nhận cuộc gọi có cần thiết để quản lý sự kiện xã hội hiệu quả không?

02

Trong bóng chày, hành động bắt hoặc xử lý quả bóng.

In baseball, the act of catching or fielding the ball.

Ví dụ

Fielding telephone calls is essential for good customer service.

Việc tiếp nhận cuộc gọi là rất quan trọng cho dịch vụ khách hàng.

Fielding telephone calls during meetings is often considered unprofessional.

Tiếp nhận cuộc gọi trong cuộc họp thường được coi là không chuyên nghiệp.

Is fielding telephone calls a skill you can improve?

Việc tiếp nhận cuộc gọi có phải là kỹ năng bạn có thể cải thiện không?

03

Một lĩnh vực cụ thể hoặc lĩnh vực hoạt động hoặc sở thích.

A specific domain or area of activity or interest.

Ví dụ

Fielding telephone calls can improve social connections in our community.

Việc nhận cuộc gọi có thể cải thiện mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.

Fielding telephone calls is not easy for shy individuals like John.

Việc nhận cuộc gọi không dễ dàng với những người nhút nhát như John.

Is fielding telephone calls important for building friendships in social events?

Liệu việc nhận cuộc gọi có quan trọng trong việc xây dựng tình bạn tại sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fielding telephone calls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fielding telephone calls

Không có idiom phù hợp