Bản dịch của từ Fishtailing trong tiếng Việt

Fishtailing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishtailing (Verb)

fˈɪʃtˌeɪlɨŋ
fˈɪʃtˌeɪlɨŋ
01

Trải nghiệm một sự thay đổi đột ngột về hướng hoặc sự kiểm soát.

To experience a sudden change in direction or control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Di chuyển sang một bên một cách không kiểm soát khi đang điều khiển phương tiện.

To move sideways in an uncontrolled manner while driving a vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lắc lư hoặc dao động, thường theo cách thất thường hoặc không ổn định.

To sway or oscillate often in a way that is erratic or unsteady.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Fishtailing (Noun)

fˈɪʃtˌeɪlɨŋ
fˈɪʃtˌeɪlɨŋ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong câu cá để mô tả chuyển động của cá khi nó di chuyển trên mặt nước.

A term used in fishing to describe the motion of a fish as it moves on the surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một động tác trong môn đua xe thể thao khi đuôi xe vung ra ngoài.

A maneuver in motorsport where the rear end of the car swings out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động đánh lái; chuyển động ngang không kiểm soát của một chiếc xe.

The act of fishtailing uncontrolled sideways motion of a vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fishtailing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishtailing

Không có idiom phù hợp