Bản dịch của từ Flaming trong tiếng Việt
Flaming

Flaming (Noun)
The flaming debate on climate change lasted for three hours last week.
Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ tuần trước.
There was no flaming discussion during the peaceful protest in Washington.
Không có cuộc thảo luận gay gắt nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Is there a flaming issue in social media affecting public opinion today?
Có vấn đề nào gây tranh cãi trên mạng xã hội ảnh hưởng đến công chúng không?
The flaming protests in 2020 shocked everyone in the city.
Các cuộc biểu tình bùng cháy năm 2020 đã khiến mọi người sốc.
There were no flaming issues during the social debate last week.
Không có vấn đề nào bùng cháy trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Her flaming enthusiasm for social justice inspired many young activists.
Sự nhiệt huyết mãnh liệt của cô ấy về công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
He did not show any flaming interest in community service projects.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự quan tâm mãnh liệt nào đến các dự án phục vụ cộng đồng.
Is there a flaming passion for environmental issues in your community?
Có phải có một niềm đam mê mãnh liệt về các vấn đề môi trường trong cộng đồng của bạn không?
Her flaming passion for social justice inspires many young activists today.
Niềm đam mê mãnh liệt của cô về công lý xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.
He does not have a flaming interest in community service projects.
Anh ấy không có sự quan tâm mãnh liệt đến các dự án phục vụ cộng đồng.
The flaming of the community center shocked everyone in the neighborhood.
Hành động đốt cháy trung tâm cộng đồng đã làm mọi người trong khu phố sốc.
The police did not find evidence of the flaming last week.
Cảnh sát đã không tìm thấy bằng chứng về vụ đốt cháy tuần trước.
Is flaming a common issue in urban areas like Los Angeles?
Liệu đốt cháy có phải là vấn đề phổ biến ở các khu đô thị như Los Angeles không?
The flaming of trash in cities causes serious air pollution issues.
Việc đốt rác ở các thành phố gây ra vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
Flaming is not an acceptable way to dispose of waste.
Việc đốt rác không phải là cách chấp nhận được để xử lý chất thải.
Flaming (Verb)
Many people are flaming the politician for his poor decisions.
Nhiều người đang chỉ trích chính trị gia vì những quyết định kém.
They are not flaming the activists for their protests.
Họ không chỉ trích các nhà hoạt động vì các cuộc biểu tình của họ.
Are you flaming your friend for their social media post?
Bạn có đang chỉ trích bạn mình vì bài đăng trên mạng xã hội không?
Many people are flaming the new policy on social media today.
Nhiều người đang chỉ trích chính sách mới trên mạng xã hội hôm nay.
They are not flaming the community leaders for their decisions.
Họ không chỉ trích các lãnh đạo cộng đồng vì các quyết định của họ.
They are flaming the old building for the new park project.
Họ đang đốt cháy tòa nhà cũ cho dự án công viên mới.
The firefighters are not flaming the debris at the site.
Lính cứu hỏa không đốt cháy đống đổ nát tại hiện trường.
Are they flaming the abandoned house in our neighborhood?
Họ có đang đốt cháy ngôi nhà bỏ hoang trong khu phố của chúng ta không?
They are flaming the old building for the new community center.
Họ đang đốt cháy tòa nhà cũ để xây trung tâm cộng đồng mới.
The activists are not flaming the forest during the protest.
Các nhà hoạt động không đốt cháy rừng trong cuộc biểu tình.
The bonfire was flaming brightly at the beach party last night.
Lửa trại cháy sáng tại bữa tiệc trên bãi biển tối qua.
The candles are not flaming well in this windy weather.
Nến không cháy tốt trong thời tiết gió này.
Is the fire flaming enough for our outdoor gathering?
Lửa có đủ sáng cho buổi tụ tập ngoài trời không?
The bonfire was flaming brightly at the community gathering last night.
Lửa trại đang cháy sáng tại buổi gặp mặt cộng đồng tối qua.
The decorations did not stop flaming during the festival celebrations.
Các trang trí không ngừng cháy sáng trong lễ hội.
Flaming (Adjective)
The flaming colors of the festival attracted many visitors last year.
Màu sắc rực rỡ của lễ hội đã thu hút nhiều du khách năm ngoái.
The social media post did not feature any flaming designs or images.
Bài đăng trên mạng xã hội không có thiết kế hoặc hình ảnh rực rỡ.
Are the flaming decorations for the event ready by next week?
Những trang trí rực rỡ cho sự kiện đã sẵn sàng chưa vào tuần tới?
The flaming banners at the festival caught everyone's attention immediately.
Những biểu ngữ rực rỡ tại lễ hội đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The flaming decorations did not make the event feel welcoming.
Những trang trí rực rỡ không khiến sự kiện cảm thấy thân thiện.
Tạo ra hoặc giống ngọn lửa
Producing or resembling flames
The flaming debate about climate change drew many young activists last year.
Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu đã thu hút nhiều thanh niên năm ngoái.
The flaming comments on social media do not help the discussion.
Những bình luận gay gắt trên mạng xã hội không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Are the flaming opinions on social issues necessary for progress?
Liệu những ý kiến mãnh liệt về các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ không?
The flaming debate on climate change divided the audience at the conference.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu đã chia rẽ khán giả tại hội nghị.
The flaming comments on social media did not help the situation.
Những bình luận bùng cháy trên mạng xã hội không giúp tình hình tốt hơn.
The flaming debate on social media attracted thousands of passionate comments.
Cuộc tranh luận mãnh liệt trên mạng xã hội thu hút hàng ngàn bình luận.
The flaming protests did not occur last summer in our city.
Các cuộc biểu tình mãnh liệt đã không xảy ra mùa hè trước ở thành phố chúng tôi.
Are the flaming discussions about social justice effective in raising awareness?
Các cuộc thảo luận mãnh liệt về công bằng xã hội có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
The flaming debate about climate change captured everyone's attention last week.
Cuộc tranh luận mãnh liệt về biến đổi khí hậu thu hút sự chú ý của mọi người tuần trước.
The flaming arguments did not help resolve the social issues in our community.
Những tranh cãi mãnh liệt không giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Flaming (Adverb)
The community responded flaming to the new social policy changes.
Cộng đồng phản ứng rất mạnh mẽ với những thay đổi chính sách xã hội mới.
They did not express their opinions flaming during the discussion.
Họ không bày tỏ ý kiến của mình một cách quá mạnh mẽ trong cuộc thảo luận.
Are people reacting flaming to the recent social media trends?
Liệu mọi người có phản ứng rất mạnh mẽ với những xu hướng truyền thông xã hội gần đây không?
The debate became flaming intense during the last social issue discussion.
Cuộc tranh luận trở nên cực kỳ gay gắt trong buổi thảo luận xã hội cuối cùng.
Many people do not feel flaming passionate about local community events.
Nhiều người không cảm thấy cực kỳ đam mê với các sự kiện cộng đồng địa phương.
The community gathered flaming to support the local charity event last week.
Cộng đồng đã tập trung nhiệt tình để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.
They did not participate flaming in the discussion about social issues.
Họ không tham gia một cách nhiệt tình vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the youth engage flaming in the recent social activism campaign?
Liệu giới trẻ có tham gia một cách nhiệt tình vào chiến dịch hoạt động xã hội gần đây không?
She spoke flaming about the need for social justice reforms.
Cô ấy nói một cách nhiệt huyết về nhu cầu cải cách công bằng xã hội.
They did not argue flaming during the community meeting last week.
Họ không tranh cãi một cách mãnh liệt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Theo cách rực lửa
In a flaming manner
The debate was conducted in a flaming manner, causing heated arguments.
Cuộc tranh luận được thực hiện một cách gay gắt, gây ra tranh cãi.
The participants did not speak in a flaming manner during the discussion.
Các tham gia viên không nói một cách gay gắt trong cuộc thảo luận.
Did the speakers express their opinions in a flaming manner yesterday?
Các diễn giả đã bày tỏ ý kiến của họ một cách gay gắt hôm qua sao?
The protesters spoke flaming about the government's policies during the rally.
Các nhà biểu tình đã nói một cách gay gắt về chính sách của chính phủ trong cuộc biểu tình.
She did not respond flaming during the heated debate last week.
Cô ấy đã không phản ứng một cách gay gắt trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Họ từ
"Flaming" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình vi phạm quy tắc giao tiếp trong môi trường trực tuyến, thường bằng cách sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, chỉ trích hoặc thách thức nhằm kích thích sự phản ứng từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "flaming" mang cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; cụ thể, "flaming" thường phổ biến hơn trong các diễn đàn trực tuyến ở Mỹ. Từ này có mối liên hệ với các hiện tượng như cyberbullying và tranh luận trực tuyến.
Từ "flaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "flamare", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến lửa hoặc sự cháy. Ngày nay, "flaming" không chỉ diễn tả hình thức vật lý của lửa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ các phản ứng mãnh liệt, đặc biệt trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự nóng bỏng của lửa và cảm xúc mãnh liệt trong giao tiếp.
Từ "flaming" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc các hành vi không phù hợp trong giao tiếp trực tuyến. Trong Đọc và Viết, "flaming" có thể xuất hiện trong các bài viết về truyền thông kỹ thuật số hay văn hóa mạng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó mô tả hành vi công kích, đặc biệt trên các diễn đàn trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
