Bản dịch của từ Flaming trong tiếng Việt

Flaming

Noun [U/C] Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flaming(Noun)

01

Hành động đốt cháy thứ gì đó

An act of setting something on fire

Ví dụ
02

Cảm giác đam mê hoặc nhiệt huyết mạnh mẽ

A strong feeling of passion or zeal

Ví dụ
03

Trạng thái cháy dữ dội

A state of intense burning

Ví dụ

Flaming(Verb)

flˈeɪmɪŋ
flˈeɪmɪŋ
01

Chỉ trích ai đó rất gay gắt

To criticize someone very harshly

Ví dụ
02

Cháy sáng

To burn brightly

Ví dụ
03

Đốt cháy cái gì đó

To set fire to something

Ví dụ

Flaming(Adjective)

01

Được đánh dấu bằng cường độ hoặc sự nhiệt thành

Marked by intensity or fervor

Ví dụ
02

Tạo ra hoặc giống ngọn lửa

Producing or resembling flames

Ví dụ
03

Màu rất sáng

Very bright in color

Ví dụ

Flaming(Adverb)

01

Với niềm đam mê hoặc nhiệt huyết mãnh liệt

With intense passion or fervor

Ví dụ
02

Theo cách rực lửa

In a flaming manner

Ví dụ
03

Ở mức độ cực độ

To an extreme degree

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ