Bản dịch của từ Floods trong tiếng Việt
Floods

Floods (Noun)
Lũ lụt.
Plural of flood.
The floods in Houston displaced over 30,000 residents last year.
Các trận lũ lụt ở Houston đã buộc hơn 30.000 cư dân phải di dời.
Floods do not only affect rural areas; cities face risks too.
Lũ lụt không chỉ ảnh hưởng đến vùng nông thôn; các thành phố cũng đối mặt với rủi ro.
How many floods occurred in Vietnam during the last monsoon season?
Có bao nhiêu trận lũ lụt xảy ra ở Việt Nam trong mùa mưa vừa qua?
Dạng danh từ của Floods (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flood | Floods |
Họ từ
Lũ lụt (floods) là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi lượng nước vượt quá khả năng chứa đựng của hệ thống nước, dẫn đến ngập úng trên diện rộng. Lũ lụt có thể do mưa lớn, bão, hoặc tan băng. Trong tiếng Anh, từ "flood" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, đôi khi người ta sử dụng các từ như "flash floods" để chỉ lũ lụt xuất hiện đột ngột, trong khi từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "floods" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flood", có nghĩa là "dòng nước" hoặc "lũ lụt". Nguồn gốc Latin của từ này là "flūdus", có nghĩa là "chảy". Trong lịch sử, hiện tượng lũ lụt đã được ghi nhận từ rất sớm, ảnh hưởng đáng kể đến môi trường và xã hội. Hiện nay, "floods" không chỉ đề cập đến sự gia tăng nước sông hồ, mà còn ám chỉ đến tác động kinh tế và xã hội nghiêm trọng do thảm họa này gây ra.
Từ "floods" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề môi trường và thời tiết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về các vấn đề xã hội, tác động của thiên tai hoặc chiến lược phòng chống lũ lụt. Ngoài bối cảnh IELTS, "floods" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và tài liệu truyền thông liên quan đến biến đổi khí hậu và quản lý thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



