Bản dịch của từ Floods trong tiếng Việt

Floods

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floods (Noun)

flˈʌdz
flˈʌdz
01

Lũ lụt.

Plural of flood.

Ví dụ

The floods in Houston displaced over 30,000 residents last year.

Các trận lũ lụt ở Houston đã buộc hơn 30.000 cư dân phải di dời.

Floods do not only affect rural areas; cities face risks too.

Lũ lụt không chỉ ảnh hưởng đến vùng nông thôn; các thành phố cũng đối mặt với rủi ro.

How many floods occurred in Vietnam during the last monsoon season?

Có bao nhiêu trận lũ lụt xảy ra ở Việt Nam trong mùa mưa vừa qua?

Dạng danh từ của Floods (Noun)

SingularPlural

Flood

Floods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Overall, nearly every part of the town will be when happen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two dams and reservoirs to be built at the headwaters of both rivers, acting as a barrier to prevent [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and flash [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Moreover, changing weather patterns caused by climate change lead to more frequent occurrences of natural disasters such as droughts, and wildfires [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Floods

Không có idiom phù hợp