Bản dịch của từ Further trong tiếng Việt
Further

Further (Adverb)
Hơn nữa, ám chỉ khoảng cách địa lý hoặc mức độ.
Furthermore, refers to geographical distance or degree.
To further explain, the survey results indicated a high level of satisfaction.
Để giải thích thêm, kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng cao.
The charity event raised further funds for the local community center.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ thêm cho trung tâm cộng đồng địa phương.
She wanted to delve further into the topic during the group discussion.
Cô ấy muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề trong cuộc thảo luận nhóm.
She traveled further than her friends to attend the event.
Cô ấy đi xa hơn bạn bè để tham dự sự kiện.
To understand the issue better, you need to delve further.
Để hiểu vấn đề tốt hơn, bạn cần đào sâu hơn.
He couldn't walk further due to his injured leg.
Anh ấy không thể đi xa hơn do chân bị thương.
To explore the topic further, researchers conducted additional surveys.
Để khám phá chủ đề hơn, các nhà nghiên cứu tiến hành thêm các cuộc khảo sát.
She wanted to delve further into the social implications of the study.
Cô ấy muốn sâu hơn vào các tác động xã hội của nghiên cứu.
The organization plans to expand further into rural communities next year.
Tổ chức dự định mở rộng hơn vào cộng đồng nông thôn vào năm tới.
She moved further away from the city to find peace.
Cô ấy di chuyển xa hơn từ thành phố để tìm sự yên bình.
The discussion will be continued further in the next meeting.
Cuộc thảo luận sẽ tiếp tục hơn trong cuộc họp tiếp theo.
To understand the concept, you need to read further materials.
Để hiểu khái niệm, bạn cần đọc tài liệu thêm.
Further (Adjective)
Hơn nữa, thêm nữa.
More, more.
Further social interactions can enhance community bonds.
Các tương tác xã hội hơn nữa có thể tăng cường gắn kết cộng đồng.
She seeks further knowledge by attending social events regularly.
Cô tìm kiếm thêm kiến thức bằng cách tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên.
The group plans further activities to promote social cohesion.
Nhóm lên kế hoạch cho các hoạt động tiếp theo để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
Hơn nữa, bổ sung.
More, additional.
Further information is needed for the social project.
Cần thông tin thêm cho dự án xã hội.
She made further contributions to the social cause.
Cô ấy đã đóng góp thêm cho nguyên nhân xã hội.
The social worker provided further assistance to the community.
Người làm công tác xã hội cung cấp sự giúp đỡ thêm cho cộng đồng.
(dạng so sánh của xa) xa hơn; tương đối xa.
(comparative form of far) more distant; relatively distant.
She moved to a further town for better job opportunities.
Cô ấy đã chuyển đến một thị trấn xa hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The further the distance, the higher the transportation cost.
Càng xa, chi phí vận chuyển càng cao.
He explored further regions to expand his social network.
Anh ấy khám phá các khu vực xa hơn để mở rộng mạng lưới xã hội của mình.
Dạng tính từ của Further (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | Farther Xa hơn | Farthest Xa nhất |
Far Xa | Further Thêm nữa | Furthest Xa nhất |
Further (Verb)
(thông tục) giúp tiến lên; để hỗ trợ.
(transitive) to help forward; to assist.
She furthered the community project by organizing a fundraiser.
Cô ấy đã tiếp tục dự án cộng đồng bằng cách tổ chức một buổi gây quỹ.
Volunteers further the cause by spreading awareness in local schools.
Những tình nguyện viên tiếp tục nguyên nhân bằng cách lan truyền nhận thức trong các trường địa phương.
To further the mission, the organization collaborated with other NGOs.
Để tiếp tục nhiệm vụ, tổ chức đã hợp tác với các tổ chức phi chính phủ khác.
The government furthered education by providing scholarships to students.
Chính phủ đã khuyến khích giáo dục bằng cách cung cấp học bổng cho sinh viên.
The organization furthered community development through various initiatives.
Tổ chức đã thúc đẩy phát triển cộng đồng thông qua các sáng kiến khác nhau.
She furthered gender equality by advocating for women's rights in society.
Cô ấy đã thúc đẩy bình đẳng giới bằng cách ủng hộ quyền lợi phụ nữ trong xã hội.
Dạng động từ của Further (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Further |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furthered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furthered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furthers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furthering |
Họ từ
Từ "further" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "tiến xa hơn" hoặc "thêm nữa". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "further" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "farther" thường được sử dụng để diễn đạt khoảng cách vật lý. Trong khi "further" có thể chỉ sự phát triển, tiến bộ hoặc mở rộng về ý tưởng, thông tin. Trong văn cảnh học thuật, cả hai phiên bản đều được chấp nhận nhưng "further" thường được ưa chuộng hơn trong các chủ đề lý thuyết hay khái niệm.
Từ "further" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "furþra", xuất phát từ gốc từ Proto-Germanic *fruþra. Từ này ban đầu mang nghĩa "xa hơn" hoặc "nâng cao hơn", thể hiện ý nghĩa về khoảng cách hoặc mức độ. Qua thời gian, "further" đã được sử dụng không chỉ để chỉ khoảng cách vật lý mà còn mang nghĩa trừu tượng, chỉ sự tiến bộ hoặc phát triển trong một lĩnh vực nào đó. Việc mở rộng ý nghĩa này giúp từ "further" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật hiện đại.
Từ "further" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, xuất hiện ở cả bốn phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được dùng để chỉ sự phát triển hoặc mở rộng thông tin. Trong Writing và Speaking, "further" thường xuất hiện khi người học cần diễn đạt ý kiến mở rộng hoặc yêu cầu giải thích sâu hơn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật và báo cáo nghiên cứu, thể hiện tính chính xác và độ sâu của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



