Bản dịch của từ Furthers trong tiếng Việt
Furthers

Furthers (Verb)
Để thúc đẩy hoặc đóng góp vào sự tiến bộ của một cái gì đó.
To promote or contribute to the progress of something.
Dạng động từ của Furthers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Further |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furthered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furthered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furthers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furthering |
Furthers (Noun)
Một ví dụ của việc tiếp tục; thăng tiến hoặc thăng chức.
An instance of furthering advancement or promotion.
Trong một số bối cảnh, một phương tiện để tiếp tục một cái gì đó.
In some contexts a means of furthering something.
Họ từ
"Furthers" là dạng động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của "further", có nghĩa là "tiến xa hơn" hoặc "phát triển". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự mở rộng, cải tiến hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "further" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và mang tính học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



