Bản dịch của từ Furthers trong tiếng Việt

Furthers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furthers (Verb)

fˈɝðɚz
fˈɝðɚz
01

Để thúc đẩy hoặc đóng góp vào sự tiến bộ của một cái gì đó.

To promote or contribute to the progress of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để giúp chuyển tiếp một hành động, mục đích hoặc sự kiện; để thăng tiến.

To help forward an action purpose or event to advance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để gây ra sự tiến bộ; để giúp mang lại.

To cause to progress to help bring about.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Furthers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Further

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furthered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furthered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furthers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furthering

Furthers (Noun)

01

Một ví dụ của việc tiếp tục; thăng tiến hoặc thăng chức.

An instance of furthering advancement or promotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong một số bối cảnh, một phương tiện để tiếp tục một cái gì đó.

In some contexts a means of furthering something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furthers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a meeting to discuss sponsorship opportunities in detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] To many people, education and career success are bigger priorities than having a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] changes have also been made to the school's access and parking facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is closely linked to their development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Furthers

Không có idiom phù hợp