Bản dịch của từ Gatekeep trong tiếng Việt
Gatekeep

Gatekeep (Verb)
(nói rộng hơn, tiếng lóng, internet) để hạn chế sự tham gia của một bên khác vào một danh tính hoặc một hoạt động tập thể, thường là do sự nhỏ nhen, oán giận hoặc bảo vệ quá mức.
By extension slang internet to limit another partys participation in a collective identity or an activity usually due to undue pettiness resentment or overprotectiveness.
Some groups gatekeep their membership, excluding newcomers unfairly.
Một số nhóm giữ quyền tham gia, loại trừ người mới một cách không công bằng.
They do not gatekeep the online community; everyone is welcome here.
Họ không giữ quyền tham gia cộng đồng trực tuyến; mọi người đều được chào đón ở đây.
Why do some people gatekeep social events so strictly?
Tại sao một số người lại giữ quyền tham gia sự kiện xã hội một cách nghiêm ngặt?
Many couples gatekeep household chores to avoid conflict and maintain peace.
Nhiều cặp đôi kiểm soát công việc nhà để tránh xung đột và duy trì hòa bình.
She does not gatekeep her partner's involvement in family activities.
Cô ấy không kiểm soát sự tham gia của bạn đời trong các hoạt động gia đình.
Do you think gatekeeping affects relationships in modern society?
Bạn có nghĩ rằng việc kiểm soát ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong xã hội hiện đại không?
Some groups gatekeep social events, excluding those without invitations.
Một số nhóm kiểm soát các sự kiện xã hội, loại trừ người không có giấy mời.
They do not gatekeep access to community resources for everyone.
Họ không kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên cộng đồng cho mọi người.
Do organizations gatekeep social opportunities for marginalized communities?
Các tổ chức có kiểm soát cơ hội xã hội cho cộng đồng thiệt thòi không?
Dạng động từ của Gatekeep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gatekeep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gatekept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gatekept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gatekeeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gatekeeping |
Gatekeep (Noun)
Một người gác cổng.
A gatekeeper.
The gatekeeper controls who enters the exclusive social club downtown.
Người giữ cửa kiểm soát ai vào câu lạc bộ xã hội độc quyền ở trung tâm.
She is not a gatekeeper for our community events anymore.
Cô ấy không còn là người giữ cửa cho các sự kiện cộng đồng nữa.
Who decides to be the gatekeeper for our social gatherings?
Ai quyết định trở thành người giữ cửa cho các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta?
Từ "gatekeep" được sử dụng để mô tả hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào một nhóm, tài nguyên hoặc thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm cố gắng duy trì quyền lực bằng cách áp đặt tiêu chuẩn nhất định. "Gatekeeping" là dạng danh từ của từ này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, ví dụ như trọng âm có thể thay đổi.
Từ “gatekeep” có nguồn gốc từ kết hợp giữa “gate” (cửa) và “keep” (giữ). Được hình thành từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này ban đầu chỉ về hành động kiểm soát quyền truy cập vào một không gian hoặc nguồn lực nhất định. Trong bối cảnh hiện đại, “gatekeep” thường được sử dụng để mô tả hành vi kiểm duyệt hoặc kiểm soát thông tin, đặc biệt trong các cộng đồng trực tuyến, phản ánh sự phân định rõ ràng về quyền lực và tín nhiệm trong việc tiếp cận tri thức và văn hóa.
Từ "gatekeep" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "gatekeep" thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào các nguồn lực, thông tin hoặc cộng đồng, phổ biến trong các lĩnh vực như mạng xã hội, nghiên cứu học thuật và quản lý tổ chức. Hành động này phản ánh những mối quan hệ quyền lực trong một số ngữ cảnh nhất định.