Bản dịch của từ Gatekeep trong tiếng Việt
Gatekeep

Gatekeep(Verb)
(nói rộng hơn, tiếng lóng, Internet) Để hạn chế sự tham gia của một bên khác vào một danh tính hoặc một hoạt động tập thể, thường là do sự nhỏ nhen, oán giận hoặc bảo vệ quá mức.
By extension slang Internet To limit another partys participation in a collective identity or an activity usually due to undue pettiness resentment or overprotectiveness.
Dạng động từ của Gatekeep (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gatekeep |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gatekept |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gatekept |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gatekeeps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gatekeeping |
Gatekeep(Noun)
Một người gác cổng.
A gatekeeper.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "gatekeep" được sử dụng để mô tả hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào một nhóm, tài nguyên hoặc thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm cố gắng duy trì quyền lực bằng cách áp đặt tiêu chuẩn nhất định. "Gatekeeping" là dạng danh từ của từ này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, ví dụ như trọng âm có thể thay đổi.
Từ “gatekeep” có nguồn gốc từ kết hợp giữa “gate” (cửa) và “keep” (giữ). Được hình thành từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này ban đầu chỉ về hành động kiểm soát quyền truy cập vào một không gian hoặc nguồn lực nhất định. Trong bối cảnh hiện đại, “gatekeep” thường được sử dụng để mô tả hành vi kiểm duyệt hoặc kiểm soát thông tin, đặc biệt trong các cộng đồng trực tuyến, phản ánh sự phân định rõ ràng về quyền lực và tín nhiệm trong việc tiếp cận tri thức và văn hóa.
Từ "gatekeep" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "gatekeep" thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào các nguồn lực, thông tin hoặc cộng đồng, phổ biến trong các lĩnh vực như mạng xã hội, nghiên cứu học thuật và quản lý tổ chức. Hành động này phản ánh những mối quan hệ quyền lực trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "gatekeep" được sử dụng để mô tả hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào một nhóm, tài nguyên hoặc thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm cố gắng duy trì quyền lực bằng cách áp đặt tiêu chuẩn nhất định. "Gatekeeping" là dạng danh từ của từ này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết, ví dụ như trọng âm có thể thay đổi.
Từ “gatekeep” có nguồn gốc từ kết hợp giữa “gate” (cửa) và “keep” (giữ). Được hình thành từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này ban đầu chỉ về hành động kiểm soát quyền truy cập vào một không gian hoặc nguồn lực nhất định. Trong bối cảnh hiện đại, “gatekeep” thường được sử dụng để mô tả hành vi kiểm duyệt hoặc kiểm soát thông tin, đặc biệt trong các cộng đồng trực tuyến, phản ánh sự phân định rõ ràng về quyền lực và tín nhiệm trong việc tiếp cận tri thức và văn hóa.
Từ "gatekeep" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "gatekeep" thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát hoặc hạn chế quyền truy cập vào các nguồn lực, thông tin hoặc cộng đồng, phổ biến trong các lĩnh vực như mạng xã hội, nghiên cứu học thuật và quản lý tổ chức. Hành động này phản ánh những mối quan hệ quyền lực trong một số ngữ cảnh nhất định.
