Bản dịch của từ Gradient wind trong tiếng Việt
Gradient wind
Gradient wind (Noun)
Gió sinh ra từ lực gradient áp suất theo phương ngang tác động lên không khí, thường dẫn đến một dòng chảy êm dịu trong khí quyển.
A wind that results from the horizontal pressure gradient force acting on air often leading to a smooth flow in the atmosphere.
The gradient wind creates a smooth flow in the atmosphere.
Gió gradient tạo ra sự chảy mượt trong khí quyển.
There is no turbulence when the gradient wind is present.
Không có sự rối loạn khi gió gradient hiện diện.
Does the gradient wind affect social events in any way?
Gió gradient có ảnh hưởng đến sự kiện xã hội không?
The gradient wind is responsible for the direction of air movement.
Gió độ dốc chịu trách nhiệm về hướng di chuyển không khí.
There is no gradient wind present in the calm weather conditions.
Không có gió độ dốc nào xuất hiện trong điều kiện thời tiết yên bình.
Is the gradient wind affecting the air circulation in this area?
Gió độ dốc có ảnh hưởng đến sự lưu thông không khí trong khu vực này không?
Gradient wind (Idiom)
Có sự chuyển tiếp hoặc tiến triển suôn sẻ; thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một sự thay đổi xảy ra với sự phản kháng hoặc gián đoạn tối thiểu.
To have a smooth transition or progression often used metaphorically to describe a change that occurs with minimal resistance or disruption.
The community project progressed smoothly, like a gradient wind.
Dự án cộng đồng tiến triển mượt mà, như cơn gió gradient.
There was no gradient wind in the heated debate about social issues.
Không có cơn gió gradient trong cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội.
Did the presentation flow like a gradient wind during the IELTS exam?
Bài thuyết trình có trôi chảy như cơn gió gradient trong kỳ thi IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gradient wind cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp