Bản dịch của từ Gradient wind trong tiếng Việt

Gradient wind

Noun [U/C] Idiom

Gradient wind (Noun)

gɹˈeɪdint wɪnd
gɹˈeɪdint wɪnd
01

Gió sinh ra từ lực gradient áp suất theo phương ngang tác động lên không khí, thường dẫn đến một dòng chảy êm dịu trong khí quyển.

A wind that results from the horizontal pressure gradient force acting on air often leading to a smooth flow in the atmosphere.

Ví dụ

The gradient wind creates a smooth flow in the atmosphere.

Gió gradient tạo ra sự chảy mượt trong khí quyển.

There is no turbulence when the gradient wind is present.

Không có sự rối loạn khi gió gradient hiện diện.

Does the gradient wind affect social events in any way?

Gió gradient có ảnh hưởng đến sự kiện xã hội không?

02

Một mô hình chuyển động của không khí chảy dọc theo các đường đẳng áp của bản đồ thời tiết hoặc trên một bề mặt do sự khác biệt về áp suất khí quyển.

A pattern of air movement that flows along the isobars of a weather map or across a surface due to differences in atmospheric pressure.

Ví dụ

The gradient wind is responsible for the direction of air movement.

Gió độ dốc chịu trách nhiệm về hướng di chuyển không khí.

There is no gradient wind present in the calm weather conditions.

Không có gió độ dốc nào xuất hiện trong điều kiện thời tiết yên bình.

Is the gradient wind affecting the air circulation in this area?

Gió độ dốc có ảnh hưởng đến sự lưu thông không khí trong khu vực này không?

Gradient wind (Idiom)

01

Có sự chuyển tiếp hoặc tiến triển suôn sẻ; thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một sự thay đổi xảy ra với sự phản kháng hoặc gián đoạn tối thiểu.

To have a smooth transition or progression often used metaphorically to describe a change that occurs with minimal resistance or disruption.

Ví dụ

The community project progressed smoothly, like a gradient wind.

Dự án cộng đồng tiến triển mượt mà, như cơn gió gradient.

There was no gradient wind in the heated debate about social issues.

Không có cơn gió gradient trong cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội.

Did the presentation flow like a gradient wind during the IELTS exam?

Bài thuyết trình có trôi chảy như cơn gió gradient trong kỳ thi IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gradient wind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gradient wind

Không có idiom phù hợp