Bản dịch của từ Grunge trong tiếng Việt

Grunge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grunge (Noun)

gɹˈʌndʒ
gɹˈʌndʒ
01

Bụi bẩn; bụi bẩn.

Grime dirt.

Ví dụ

The grunge on the city streets is a serious issue.

Bụi bẩn trên đường phố thành phố là một vấn đề nghiêm trọng.

There isn't much grunge in the new park area.

Không có nhiều bụi bẩn trong khu vực công viên mới.

Is the grunge affecting the local community's health?

Bụi bẩn có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương không?

02

Một phong cách nhạc rock đặc trưng bởi âm thanh guitar khàn khàn và giọng hát lười biếng.

A style of rock music characterized by a raucous guitar sound and lazy vocal delivery.

Ví dụ

Nirvana popularized grunge music in the early 1990s with 'Smells Like Teen Spirit.'

Nirvana đã phổ biến nhạc grunge vào đầu những năm 1990 với 'Smells Like Teen Spirit.'

Many people do not enjoy grunge music because it sounds too harsh.

Nhiều người không thích nhạc grunge vì nó nghe quá thô ráp.

Is grunge music still popular among teenagers today in the United States?

Nhạc grunge vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grunge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grunge

Không có idiom phù hợp