Bản dịch của từ Hashes trong tiếng Việt

Hashes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hashes (Noun)

hˈæʃəz
hˈæʃəz
01

Một tập hợp các giá trị hoặc khóa xác định duy nhất dữ liệu.

A set of values or keys that uniquely identify data.

Ví dụ

Social media hashes help users find trending topics quickly.

Các hashtag trên mạng xã hội giúp người dùng tìm kiếm chủ đề nhanh chóng.

Many users do not understand how hashes work on Instagram.

Nhiều người dùng không hiểu cách hoạt động của hashtag trên Instagram.

What are the most popular hashes used on Twitter today?

Những hashtag phổ biến nhất trên Twitter hôm nay là gì?

02

Bảng băm là cấu trúc dữ liệu triển khai mảng kết hợp, cấu trúc có thể ánh xạ các khóa tới các giá trị.

A hash table is a data structure that implements an associative array a structure that can map keys to values.

Ví dụ

Many social media platforms use hashes to organize user-generated content.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng bảng băm để tổ chức nội dung.

Social networks do not rely solely on hashes for data management.

Mạng xã hội không chỉ dựa vào bảng băm để quản lý dữ liệu.

What are the benefits of using hashes in social media applications?

Lợi ích của việc sử dụng bảng băm trong ứng dụng mạng xã hội là gì?

03

Trong điện toán, hàm băm là một hàm chuyển đổi đầu vào thành một chuỗi ký tự có kích thước cố định, thường là một chuỗi ký tự duy nhất cho đầu vào nhất định.

In computing a hash is a function that converts an input into a fixedsize string of characters which is typically a digest that is unique to the given input.

Ví dụ

Social media platforms use hashes to identify unique user content.

Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng hashes để xác định nội dung người dùng.

Many people do not understand how hashes protect their online privacy.

Nhiều người không hiểu cách hashes bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của họ.

What are the benefits of using hashes in social media security?

Lợi ích của việc sử dụng hashes trong bảo mật truyền thông xã hội là gì?

Dạng danh từ của Hashes (Noun)

SingularPlural

Hash

Hashes

Hashes (Verb)

hˈæʃəz
hˈæʃəz
01

Để tạo bảng băm để lưu trữ dữ liệu.

To create a hash table for storing data.

Ví dụ

The programmer hashes user data for better security in applications.

Lập trình viên băm dữ liệu người dùng để bảo mật tốt hơn trong ứng dụng.

They do not hash sensitive information without proper encryption methods.

Họ không băm thông tin nhạy cảm mà không có phương pháp mã hóa thích hợp.

Do you think he hashes the data correctly for social media?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy băm dữ liệu chính xác cho mạng xã hội không?

02

Để chuyển đổi dữ liệu thành một chuỗi ký tự có kích thước cố định bằng hàm băm.

To convert data into a fixedsize string of characters using a hash function.

Ví dụ

Social media hashes help track trending topics like climate change discussions.

Các mã băm trên mạng xã hội giúp theo dõi các chủ đề nổi bật như thảo luận về biến đổi khí hậu.

Popular posts do not always use hashes for social awareness campaigns.

Các bài viết phổ biến không phải lúc nào cũng sử dụng mã băm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

Do hashtags improve engagement in social media campaigns effectively?

Các mã băm có cải thiện sự tương tác trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Để tạo hàm băm của tệp hoặc tin nhắn để kiểm tra tính toàn vẹn.

To generate the hash of a file or message for integrity checking.

Ví dụ

The app hashes user passwords for better security and privacy.

Ứng dụng mã hóa mật khẩu người dùng để bảo mật và riêng tư tốt hơn.

Social media platforms do not always hashes user data effectively.

Các nền tảng mạng xã hội không luôn mã hóa dữ liệu người dùng hiệu quả.

Do companies hashes messages before sending them over the internet?

Các công ty có mã hóa tin nhắn trước khi gửi qua internet không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hashes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hashes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.