Bản dịch của từ Hashes trong tiếng Việt
Hashes

Hashes (Noun)
Social media hashes help users find trending topics quickly.
Các hashtag trên mạng xã hội giúp người dùng tìm kiếm chủ đề nhanh chóng.
Many users do not understand how hashes work on Instagram.
Nhiều người dùng không hiểu cách hoạt động của hashtag trên Instagram.
What are the most popular hashes used on Twitter today?
Những hashtag phổ biến nhất trên Twitter hôm nay là gì?
Many social media platforms use hashes to organize user-generated content.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng bảng băm để tổ chức nội dung.
Social networks do not rely solely on hashes for data management.
Mạng xã hội không chỉ dựa vào bảng băm để quản lý dữ liệu.
What are the benefits of using hashes in social media applications?
Lợi ích của việc sử dụng bảng băm trong ứng dụng mạng xã hội là gì?
Trong điện toán, hàm băm là một hàm chuyển đổi đầu vào thành một chuỗi ký tự có kích thước cố định, thường là một chuỗi ký tự duy nhất cho đầu vào nhất định.
In computing a hash is a function that converts an input into a fixedsize string of characters which is typically a digest that is unique to the given input.
Social media platforms use hashes to identify unique user content.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng hashes để xác định nội dung người dùng.
Many people do not understand how hashes protect their online privacy.
Nhiều người không hiểu cách hashes bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của họ.
What are the benefits of using hashes in social media security?
Lợi ích của việc sử dụng hashes trong bảo mật truyền thông xã hội là gì?
Dạng danh từ của Hashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hash | Hashes |
Hashes (Verb)
The programmer hashes user data for better security in applications.
Lập trình viên băm dữ liệu người dùng để bảo mật tốt hơn trong ứng dụng.
They do not hash sensitive information without proper encryption methods.
Họ không băm thông tin nhạy cảm mà không có phương pháp mã hóa thích hợp.
Do you think he hashes the data correctly for social media?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy băm dữ liệu chính xác cho mạng xã hội không?
Social media hashes help track trending topics like climate change discussions.
Các mã băm trên mạng xã hội giúp theo dõi các chủ đề nổi bật như thảo luận về biến đổi khí hậu.
Popular posts do not always use hashes for social awareness campaigns.
Các bài viết phổ biến không phải lúc nào cũng sử dụng mã băm cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
Do hashtags improve engagement in social media campaigns effectively?
Các mã băm có cải thiện sự tương tác trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?
The app hashes user passwords for better security and privacy.
Ứng dụng mã hóa mật khẩu người dùng để bảo mật và riêng tư tốt hơn.
Social media platforms do not always hashes user data effectively.
Các nền tảng mạng xã hội không luôn mã hóa dữ liệu người dùng hiệu quả.
Do companies hashes messages before sending them over the internet?
Các công ty có mã hóa tin nhắn trước khi gửi qua internet không?
Họ từ
Từ "hashes" trong tiếng Anh có nghĩa là các giá trị băm được tạo ra từ quá trình mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật thông tin. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc bảo vệ mật khẩu hoặc xác minh dữ liệu. Phiên bản Anh-Anh và Mỹ-Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, từ "hash" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh khác nhau, như "to hash out", mang nghĩa thảo luận để đạt được thỏa thuận.