Bản dịch của từ Head to head trong tiếng Việt
Head to head

Head to head (Noun)
Phần trên của cơ thể con người, hoặc phần trước hoặc phần trên của cơ thể động vật, thường được ngăn cách với phần còn lại của cơ thể bằng cổ và chứa não, miệng và các cơ quan cảm giác.
The upper part of the human body, or the front or upper part of the body of an animal, typically separated from the rest of the body by a neck, and containing the brain, mouth, and sense organs.
She turned her head to head towards the speaker.
Cô ấy quay đầu để hướng về người nói.
The two leaders went head to head in a debate.
Hai nhà lãnh đạo đối mặt nhau trong một cuộc tranh luận.
He suffered a head to head collision during the soccer match.
Anh ta bị va chạm đầu vào đầu trong trận đấu bóng đá.
Người phụ trách một nhóm, tổ chức; một nhà lãnh đạo.
A person in charge of a group or organization; a leader.
The head to head of the charity organization is organizing a fundraiser.
Người đứng đầu tổ chức từ thiện đang tổ chức một buổi gây quỹ.
The head to head of the social club is planning a community event.
Người đứng đầu câu lạc bộ xã hội đang lên kế hoạch cho một sự kiện cộng đồng.
The head to head of the local council is addressing community concerns.
Người đứng đầu hội đồng địa phương đang giải quyết các vấn đề của cộng đồng.
Head to head (Verb)
The president will head to head the conference tomorrow.
Tổng thống sẽ chủ trì cuộc họp ngày mai.
She heads to head all the important meetings in the company.
Cô ấy chủ trì tất cả các cuộc họp quan trọng trong công ty.
The mayor will head to head the town hall discussion next week.
Thị trưởng sẽ chủ trì cuộc thảo luận tại hội trường thị trấn tuần tới.
The two candidates are head to head in the election.
Hai ứng cử viên đang di chuyển theo hướng đầu đầu.
The teams are head to head in the final match.
Các đội đang di chuyển theo hướng đầu đầu trong trận đấu cuối cùng.
The students head to head to the library for research.
Các sinh viên di chuyển theo hướng đầu đầu đến thư viện để nghiên cứu.
Head to head (Phrase)
The two politicians went head to head in a debate.
Hai chính trị gia đối diện nhau trong một cuộc tranh luận.
The competitors will go head to head in the final round.
Các đối thủ sẽ đối mặt nhau trong vòng chung kết.
The students are ready to go head to head in the competition.
Các sinh viên sẵn sàng đối đầu trong cuộc thi.
Cụm từ "head to head" thường được sử dụng để chỉ sự tranh đấu, so sánh hoặc cạnh tranh trực tiếp giữa hai bên, thường là trong thể thao hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa chỉ một cuộc đối đầu gay gắt, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn. Hình thức phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ "head to head" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 20, nhưng có thể trace về những từ gốc Latin có nghĩa là "đầu" (caput) và "đối diện". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh, thể hiện sự đối đầu trực tiếp giữa hai bên. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính cạnh tranh hoặc đối đầu trong các lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến kinh doanh, phản ánh sự tương tác mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "head to head" có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sự cạnh tranh hoặc xung đột giữa các đối tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài báo thể thao, kinh doanh. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự so sánh hoặc đối đầu giữa hai bên, chẳng hạn như đánh giá hiệu suất trong thể thao, thị trường, hoặc các cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
