Bản dịch của từ Hoard trong tiếng Việt
Hoard

Hoard (Noun)
The millionaire had a hoard of gold hidden in his mansion.
Người đàn ông triệu phú có một kho vàng ẩn trong biệt thự của mình.
She discovered a hoard of ancient artifacts buried in the field.
Cô ấy phát hiện một kho di vật cổ xưa chôn trong cánh đồng.
The archaeologists unearthed a hoard of coins dating back centuries.
Các nhà khảo cổ đã khai quật một kho tiền xu có niên đại hàng thế kỷ.
Kết hợp từ của Hoard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cash hoard Kho tiền | Many people hoard cash for emergencies during economic downturns. Nhiều người tích trữ tiền mặt cho trường hợp khẩn cấp trong suy thoái kinh tế. |
Big hoard Kho dự trữ lớn | Many people have a big hoard of social media followers. Nhiều người có một kho dự trữ lớn người theo dõi trên mạng xã hội. |
Vast hoard Kho báu lớn | Many charities have a vast hoard of donations for social projects. Nhiều tổ chức từ thiện có một kho tàng lớn các khoản quyên góp cho các dự án xã hội. |
Large hoard Kho dự trữ lớn | The community found a large hoard of donated clothes last week. Cộng đồng đã tìm thấy một kho quần áo quyên góp lớn tuần trước. |
Major hoard Kho dự trữ lớn | The major hoard of donations helped the local shelter in 2023. Kho tài trợ lớn đã giúp nơi trú ẩn địa phương vào năm 2023. |
Hoard (Verb)
Tích lũy (tiền hoặc đồ vật có giá trị) và giấu hoặc cất đi.
Accumulate (money or valued objects) and hide or store away.
She hoards old coins in her antique collection.
Cô ấy tích trữ những đồng tiền cổ trong bộ sưu tập cổ vật của mình.
He hoarded food supplies during the crisis.
Anh ấy tích trữ nguồn cung cấp thực phẩm trong thời kỳ khủng hoảng.
The wealthy businessman hoards his wealth in offshore accounts.
Người doanh nhân giàu có tích trữ tài sản của mình trong các tài khoản ở nước ngoài.
Dạng động từ của Hoard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoarding |
Họ từ
Từ "hoard" có nghĩa là tích trữ hoặc lưu giữ một cách quá mức, thường là những vật có giá trị hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Đối với Anh và Mỹ, từ "hoard" được phát âm tương tự, nhưng cách viết và nghĩa không có sự khác biệt lớn. "Hoard" thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc tích trữ không cần thiết dẫn đến sự lãng phí hoặc khó kiểm soát.
Từ "hoard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hord", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hordō", mang nghĩa là lưu trữ hoặc cất giữ. Từ này có liên quan mật thiết đến khái niệm bảo vệ tài sản, phản ánh sự nhu cầu tích lũy để đảm bảo an toàn trong thời gian khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ này được sử dụng để chỉ hành động giữ gìn tài sản một cách bí mật hoặc tích cực, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về việc cất giữ hoặc tích trữ một cách bất hợp pháp.
Từ "hoard" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường sử dụng từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện phổ biến hơn trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tâm lý học. Trong bối cảnh khác, từ "hoard" thường được sử dụng để chỉ việc tích trữ, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tài nguyên hoặc hàng hóa, ví dụ như trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hoặc thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
