Bản dịch của từ Hoard trong tiếng Việt
Hoard
Hoard (Noun)
The millionaire had a hoard of gold hidden in his mansion.
Người đàn ông triệu phú có một kho vàng ẩn trong biệt thự của mình.
She discovered a hoard of ancient artifacts buried in the field.
Cô ấy phát hiện một kho di vật cổ xưa chôn trong cánh đồng.
Kết hợp từ của Hoard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cash hoard Dự trữ tiền mặt | He has a cash hoard in his bank account. Anh ấy đã tích trữ một số tiền lớn trong tài khoản ngân hàng. |
Vast hoard Kho tàng rộng lớn | He has a vast hoard of knowledge about social issues. Anh ấy có một kho tàng lớn về kiến thức xã hội. |
Big hoard Người tích trữ lớn | He has a big hoard of books on social issues. Anh ấy có một kho lớn sách về xã hội. |
Large hoard Đống lớn | A friend of mine has a large hoard of books in his house. Một người bạn của tôi có một lượng lớn sách trong nhà của mình. |
Major hoard Ngào động chính | Local residents discovered a major hoard containing valuable antiques. Người dân địa phương đã phát hiện một kho tàng lớn chứa nhiều đồ cổ quý giá. |
Hoard (Verb)
Tích lũy (tiền hoặc đồ vật có giá trị) và giấu hoặc cất đi.
Accumulate (money or valued objects) and hide or store away.
She hoards old coins in her antique collection.
Cô ấy tích trữ những đồng tiền cổ trong bộ sưu tập cổ vật của mình.
He hoarded food supplies during the crisis.
Anh ấy tích trữ nguồn cung cấp thực phẩm trong thời kỳ khủng hoảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp