Bản dịch của từ Home affairs trong tiếng Việt
Home affairs

Home affairs (Noun)
Nguyên văn: hoàn cảnh chính trị thịnh hành trong một quốc gia cụ thể. sử dụng sau này: các vấn đề liên quan đến quản lý nội bộ của một quốc gia, chẳng hạn như luật pháp và trật tự, an ninh quốc gia và nhập cư, là mối quan tâm chính thức hoặc chính phủ. thường xuyên (với chữ cái đầu viết hoa) trong tên của các cơ quan, văn phòng chính phủ.
Originally the political circumstances prevailing within a particular nation in later use matters relating to the domestic administration of a nation such as law and order national security and immigration as official or governmental concerns frequently with capital initials in the names of government agencies and offices.
Home affairs are crucial for a country's stability and development.
Công việc nội bộ quan trọng cho sự ổn định và phát triển của một quốc gia.
Neglecting home affairs can lead to social unrest and insecurity.
Bỏ qua công việc nội bộ có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không an toàn.
Are home affairs included in the IELTS writing or speaking topics?
Công việc nội bộ có được bao gồm trong các chủ đề viết hoặc nói của IELTS không?
Home affairs are important for a stable family life.
Công việc gia đình quan trọng cho cuộc sống ổn định.
Neglecting home affairs can lead to family conflicts.
Bỏ qua công việc gia đình có thể dẫn đến xung đột gia đình.
Do you prioritize home affairs when discussing family topics?
Bạn có ưu tiên công việc gia đình khi thảo luận về gia đình không?
"Home affairs" là một thuật ngữ chính trị chỉ các vấn đề nội bộ của một quốc gia, bao gồm an ninh, các chính sách xã hội, và quản lý dân cư. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một bộ hoặc cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm về các vấn đề này, như Bộ Nội vụ ở Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "domestic affairs", nhưng "home affairs" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh British English. Sự khác biệt về cách phát âm và sử dụng tùy thuộc vào từng vùng, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "home affairs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "home" xuất phát từ từ tiếng Latinh "domus", nghĩa là "ngôi nhà" hay "nơi cư trú", và "affairs" từ "res", mang nghĩa là "thứ" hay "vấn đề". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề nội bộ trong một quốc gia, đặc biệt là liên quan đến chính sách và quản lý dân sự. Thay vì tập trung vào các vấn đề quốc tế, "home affairs" nhấn mạnh tầm quan trọng của các vấn đề nội tại trong việc duy trì an ninh và trật tự xã hội.
Cụm từ "home affairs" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các vấn đề quản lý chính phủ và chính sách xã hội. Trong bối cảnh khác, "home affairs" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề nội bộ của một quốc gia, như an ninh, nhập cư và giải quyết xung đột. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong các tài liệu chính phủ và báo cáo phân tích chính sách.