Bản dịch của từ Hulled trong tiếng Việt

Hulled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hulled (Adjective)

01

(hàng hải) có thân tàu.

Nautical having a hull.

Ví dụ

The hulled boat was perfect for our social event at the lake.

Chiếc thuyền có thân rất hoàn hảo cho sự kiện xã hội ở hồ.

Many guests did not enjoy the hulled design of the yacht.

Nhiều khách không thích thiết kế có thân của du thuyền.

Is the hulled vessel suitable for our community gathering next week?

Chiếc tàu có thân có phù hợp cho buổi họp mặt cộng đồng tuần tới không?

02

Bị tước bỏ thân tàu.

Deprived of the hulls.

Ví dụ

Hulled grains are often used in healthy social meals.

Những hạt đã được tách vỏ thường được dùng trong bữa ăn xã hội lành mạnh.

Many people do not prefer hulled seeds for their snacks.

Nhiều người không thích hạt đã được tách vỏ cho món ăn vặt của họ.

Are hulled lentils better for community cooking events?

Lentils đã được tách vỏ có tốt hơn cho các sự kiện nấu ăn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hulled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] For example, in a spaceship, robots could be used to fix problems on the ship's therefore, space exploration is less of a risk for astronauts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Hulled

Không có idiom phù hợp