Bản dịch của từ Hulled trong tiếng Việt
Hulled

Hulled (Adjective)
(hàng hải) có thân tàu.
Nautical having a hull.
The hulled boat was perfect for our social event at the lake.
Chiếc thuyền có thân rất hoàn hảo cho sự kiện xã hội ở hồ.
Many guests did not enjoy the hulled design of the yacht.
Nhiều khách không thích thiết kế có thân của du thuyền.
Is the hulled vessel suitable for our community gathering next week?
Chiếc tàu có thân có phù hợp cho buổi họp mặt cộng đồng tuần tới không?
Bị tước bỏ thân tàu.
Deprived of the hulls.
Hulled grains are often used in healthy social meals.
Những hạt đã được tách vỏ thường được dùng trong bữa ăn xã hội lành mạnh.
Many people do not prefer hulled seeds for their snacks.
Nhiều người không thích hạt đã được tách vỏ cho món ăn vặt của họ.
Are hulled lentils better for community cooking events?
Lentils đã được tách vỏ có tốt hơn cho các sự kiện nấu ăn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "hulled" là tính từ có nghĩa là được tách hoặc bỏ vỏ, thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm như trong "hulled rice" (gạo đã được xay vỏ) hay "hulled seeds" (hạt đã được bóc vỏ). Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, người Anh có thể ít dùng thuật ngữ này hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
Từ "hulled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hull", có nghĩa là loại bỏ vỏ bên ngoài của hạt hoặc trái cây. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "hol", nghĩa là "rỗng", liên quan đến hành động làm rỗng hoặc tách vỏ. Trong lịch sử, việc loại bỏ lớp vỏ này giúp bảo quản thực phẩm và nâng cao giá trị dinh dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của "hulled" liên quan đến việc chuẩn bị thực phẩm, thể hiện sự tinh tế trong chế biến.
Từ "hulled" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh viết báo chí hoặc thảo luận về thực phẩm, đặc biệt là khi đề cập đến các loại ngũ cốc hoặc hạt đã được loại bỏ lớp vỏ. Trong các ngữ cảnh khác, "hulled" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu liên quan đến dinh dưỡng, chế biến thực phẩm, nhằm mô tả quá trình chế biến giúp cải thiện độ sạch và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
