Bản dịch của từ I'm sorry trong tiếng Việt
I'm sorry

I'm sorry (Idiom)
I'm sorry, can I ask you a question about social issues?
Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu về vấn đề xã hội không?
I'm sorry, she does not want to discuss social topics today.
Xin lỗi, cô ấy không muốn thảo luận về các chủ đề xã hội hôm nay.
I'm sorry, what is your opinion on social media's impact?
Xin lỗi, bạn nghĩ gì về tác động của mạng xã hội?
I'm sorry for missing your birthday party last Saturday.
Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn hôm thứ Bảy.
I'm sorry, but I can't attend your wedding next month.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự đám cưới của bạn tháng tới.
Are you really sorry for not inviting me to dinner?
Bạn có thật sự xin lỗi vì không mời tôi ăn tối không?
I'm sorry for missing your birthday party last week, Sarah.
Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn tuần trước, Sarah.
I'm not sorry for speaking my mind during the meeting.
Tôi không xin lỗi vì đã nói thẳng trong cuộc họp.
Are you sorry for not attending the family gathering last month?
Bạn có xin lỗi vì không tham dự buổi họp mặt gia đình tháng trước không?
I'm sorry, but I cannot attend the social event tonight.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự sự kiện xã hội tối nay.
I'm sorry to disagree, but I think social media is harmful.
Tôi xin lỗi vì không đồng ý, nhưng tôi nghĩ mạng xã hội có hại.
Are you really sorry for missing the social gathering last week?
Bạn có thực sự xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dùng để xin lỗi về hành động hoặc lời nói của ai đó.
Used to apologize for ones actions or words.
I'm sorry for being late to the meeting yesterday.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp hôm qua.
I'm not sorry for speaking my mind at the event.
Tôi không xin lỗi vì đã nói ra suy nghĩ của mình tại sự kiện.
Are you sorry for missing the social gathering last week?
Bạn có xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
I'm sorry for missing your birthday party last weekend, Sarah.
Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn, Sarah.
I'm not sorry for speaking my mind during the meeting.
Tôi không xin lỗi vì đã nói thẳng trong cuộc họp.
Are you sorry for your actions at the social event, John?
Bạn có xin lỗi về hành động của mình tại sự kiện xã hội không, John?
I'm sorry (Phrase)
I'm sorry, could you repeat your question about social media?
Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi về mạng xã hội không?
I'm sorry, I didn't understand your comment on community events.
Xin lỗi, tôi không hiểu bình luận của bạn về sự kiện cộng đồng.
I'm sorry, did you say something about social gatherings?
Xin lỗi, bạn đã nói gì về các buổi gặp gỡ xã hội không?
Câu từ "I'm sorry" là một cách diễn đạt của sự xin lỗi trong tiếng Anh, biểu thị sự hối tiếc hoặc sự thông cảm đối với hành động hoặc lời nói đã gây tổn thương cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ngữ điệu có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tôn trọng và sự thấu hiểu đối với cảm xúc của người khác.
Từ "sorry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sorh", có nghĩa là sự đau khổ hoặc thương tiếc. Nó có liên quan đến gốc từ tiếng Latin "soror", tức là "chị em", phản ánh sự đồng cảm và tình cảm giữa con người. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ sự hối tiếc hoặc ân hận về hành động của bản thân, mang lại ý nghĩa hiện tại thường được sử dụng trong các tình huống xin lỗi hay thể hiện lòng thông cảm.
Cụm từ "I'm sorry" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các thí sinh thường phải giao tiếp trong các tình huống xã hội. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để xin lỗi hoặc thể hiện sự cảm thông trong các mối quan hệ cá nhân và trong thương mại. Việc sử dụng thành thạo cụm từ này có thể giúp người học tiếng Anh thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu trong giao tiếp.