Bản dịch của từ I'm sorry trong tiếng Việt

I'm sorry

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I'm sorry (Idiom)

ˈɪmˈsɔ.ri
ˈɪmˈsɔ.ri
01

Một cách lịch sự để yêu cầu sự chú ý của một người ví dụ như ở phần đầu của một lá thư hoặc ghi chú.

A polite way of asking for a persons attention for example at the beginning of a letter or note.

Ví dụ

I'm sorry, can I ask you a question about social issues?

Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu về vấn đề xã hội không?

I'm sorry, she does not want to discuss social topics today.

Xin lỗi, cô ấy không muốn thảo luận về các chủ đề xã hội hôm nay.

I'm sorry, what is your opinion on social media's impact?

Xin lỗi, bạn nghĩ gì về tác động của mạng xã hội?

02

Dùng để xin lỗi hoặc bày tỏ sự hối tiếc.

Used to apologize or express regret.

Ví dụ

I'm sorry for missing your birthday party last Saturday.

Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn hôm thứ Bảy.

I'm sorry, but I can't attend your wedding next month.

Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự đám cưới của bạn tháng tới.

Are you really sorry for not inviting me to dinner?

Bạn có thật sự xin lỗi vì không mời tôi ăn tối không?

03

Một cụm từ được sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc hoặc lời xin lỗi.

A phrase used to express regret or apology.

Ví dụ

I'm sorry for missing your birthday party last week, Sarah.

Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn tuần trước, Sarah.

I'm not sorry for speaking my mind during the meeting.

Tôi không xin lỗi vì đã nói thẳng trong cuộc họp.

Are you sorry for not attending the family gathering last month?

Bạn có xin lỗi vì không tham dự buổi họp mặt gia đình tháng trước không?

04

Một biểu hiện lịch sự được sử dụng khi bạn làm sai điều gì đó hoặc khi bạn sắp không đồng ý với ai đó hoặc từ chối làm điều gì đó.

A polite expression that is used when you have done something wrong or when you are about to disagree with someone or refuse to do something.

Ví dụ

I'm sorry, but I cannot attend the social event tonight.

Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự sự kiện xã hội tối nay.

I'm sorry to disagree, but I think social media is harmful.

Tôi xin lỗi vì không đồng ý, nhưng tôi nghĩ mạng xã hội có hại.

Are you really sorry for missing the social gathering last week?

Bạn có thực sự xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

05

Dùng để xin lỗi về hành động hoặc lời nói của ai đó.

Used to apologize for ones actions or words.

Ví dụ

I'm sorry for being late to the meeting yesterday.

Tôi xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp hôm qua.

I'm not sorry for speaking my mind at the event.

Tôi không xin lỗi vì đã nói ra suy nghĩ của mình tại sự kiện.

Are you sorry for missing the social gathering last week?

Bạn có xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

06

Một cách lịch sự để nói với ai đó đang tức giận hoặc khó chịu rằng bạn rất tiếc vì điều gì đó bạn đã làm.

A polite way of telling someone who is angry or upset that you are sorry for something you have done.

Ví dụ

I'm sorry for missing your birthday party last weekend, Sarah.

Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn, Sarah.

I'm not sorry for speaking my mind during the meeting.

Tôi không xin lỗi vì đã nói thẳng trong cuộc họp.

Are you sorry for your actions at the social event, John?

Bạn có xin lỗi về hành động của mình tại sự kiện xã hội không, John?

I'm sorry (Phrase)

ˈaɪm sˈɑɹi
ˈaɪm sˈɑɹi
01

Dùng để lịch sự yêu cầu ai đó lặp lại hoặc giải thích điều gì đó họ đã nói hoặc đã làm.

Used for politely asking someone to repeat or to explain something that they said or did.

Ví dụ

I'm sorry, could you repeat your question about social media?

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi về mạng xã hội không?

I'm sorry, I didn't understand your comment on community events.

Xin lỗi, tôi không hiểu bình luận của bạn về sự kiện cộng đồng.

I'm sorry, did you say something about social gatherings?

Xin lỗi, bạn đã nói gì về các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i'm sorry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with I'm sorry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.