Bản dịch của từ Impress trong tiếng Việt
Impress

Impress (Noun)
Một hành động tạo ấn tượng hoặc đánh dấu.
An act of making an impression or mark.
Her impressive speech left a lasting impress on the audience.
Bài phát biểu ấn tượng của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.
The first impression you give can greatly impact your social life.
Ấn tượng đầu tiên bạn để lại có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống xã hội của bạn.
His charisma and confidence make a strong impress on everyone.
Sự quyến rũ và tự tin của anh ấy tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đối với mọi người.
Impress (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy ngưỡng mộ và tôn trọng.
Make someone feel admiration and respect.
His speech impressed the audience at the social event.
Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng cho khán giả tại sự kiện xã hội.
She impressed her colleagues with her social work achievements.
Cô ấy gây ấn tượng với đồng nghiệp bằng những thành tựu trong công việc xã hội.
The charity's impact on the community impressed many social workers.
Ảnh hưởng của tổ chức từ thiện đến cộng đồng gây ấn tượng với nhiều nhà công tác xã hội.
She impresses her initials on the invitation cards.
Cô ấy in chữ cái của mình lên thẻ mời.
He impresses his signature on important documents.
Anh ấy in chữ ký của mình lên các tài liệu quan trọng.
They impress the company logo on the promotional gifts.
Họ in logo công ty lên các món quà quảng cáo.
Her kindness impresses everyone she meets.
Sự tốt bụng của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người cô ấy gặp.
The charity event impressed upon him the importance of giving back.
Sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng với anh về tầm quan trọng của việc trả ơn.
His speech impressed upon the audience the need for unity.
Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả về sự cần thiết của sự đoàn kết.
The government impressed upon the importance of renewable energy.
Chính phủ ấn tượng về sự quan trọng của năng lượng tái tạo.
She impressed her friends with her knowledge about climate change.
Cô ấy ấn tượng bạn bè bằng kiến thức về biến đổi khí hậu.
The speaker impressed the audience with his powerful speech.
Diễn giả ấn tượng khán giả bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
The government can impress young people into military service.
Chính phủ có thể ép buộc các thanh niên phục vụ trong quân đội.
She was impressed into the navy due to the shortage of recruits.
Cô ấy bị ép buộc vào hải quân do thiếu người nhập ngũ.
The law allows impressing citizens into the army during emergencies.
Luật cho phép ép buộc công dân vào quân đội trong tình huống khẩn cấp.
Dạng động từ của Impress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impressing |
Kết hợp từ của Impress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be designed to impress Được thiết kế để gây ấn tượng | The new social media platform is designed to impress potential investors. Nền tảng truyền thông xã hội mới được thiết kế để ấn tượng nhà đầu tư tiềm năng. |
Try to impress Cố gắng gây ấn tượng | She tried to impress the ielts examiner with her extensive vocabulary. Cô ấy cố gắng để ấn tượng với giám khảo ielts bằng vốn từ vựng phong phú của mình. |
Seek to impress Cố gắng gây ấn tượng | She seeks to impress the ielts examiner with her vocabulary. Cô ấy cố gắng ấn tượng với người chấm ielts bằng từ vựng của mình. |
Attempt to impress Cố gắng gây ấn tượng | She attempted to impress the examiner with her vocabulary. Cô ấy đã cố gắng để ấn tượng người chấm thi với vốn từ vựng của mình. |
Be keen to impress Nỗ lực để tạo ấn tượng | She is keen to impress the ielts examiner with her vocabulary. Cô ấy rất muốn ấn tượng với người chấm thi ielts bằng vốn từ vựng của mình. |
Họ từ
Từ "impress" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra ấn tượng tích cực hoặc làm cho ai đó cảm thấy kính phục, tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "impress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprimere", bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "premere" (ép, nén). Ban đầu, từ này chỉ hành động in ấn lên bề mặt vật liệu. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động tạo ấn tượng mạnh mẽ lên tâm trí hoặc cảm xúc của người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng gây tác động sâu sắc đến người nhận, phản ánh sự phát triển từ hình thức vật lý sang khía cạnh tâm lý.
Từ "impress" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện sự đánh giá hoặc cảm nhận cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với sự kiện hoặc con người. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi khen ngợi ai đó về kỹ năng hoặc thành tựu của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



