Bản dịch của từ Impressed trong tiếng Việt
Impressed

Impressed (Adjective)
Bị ảnh hưởng mạnh mẽ, đặc biệt thuận lợi.
Strongly affected especially favourably.
I was impressed by the community's support for local charities last year.
Tôi rất ấn tượng với sự ủng hộ của cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Many people are not impressed with the city's efforts to reduce pollution.
Nhiều người không ấn tượng với nỗ lực của thành phố trong việc giảm ô nhiễm.
Were you impressed by the social initiatives presented at the conference?
Bạn có ấn tượng với các sáng kiến xã hội được trình bày tại hội nghị không?
The community was impressed to volunteer for local disaster relief efforts.
Cộng đồng đã bị ấn tượng để tình nguyện cho nỗ lực cứu trợ.
Many citizens were not impressed to join the military service.
Nhiều công dân không bị ấn tượng để tham gia nghĩa vụ quân sự.
Were young people impressed to participate in community service projects?
Liệu thanh niên có bị ấn tượng để tham gia các dự án cộng đồng không?
The authorities were impressed by the community's efforts to improve safety.
Các cơ quan chức năng đã ấn tượng với nỗ lực cải thiện an toàn của cộng đồng.
They were not impressed by the lack of public participation in the meeting.
Họ không ấn tượng với sự thiếu tham gia của công chúng trong cuộc họp.
Were you impressed by the social initiatives presented at the conference?
Bạn có ấn tượng với các sáng kiến xã hội được trình bày tại hội nghị không?
Kết hợp từ của Impressed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly impressed Ấn tượng đến ngạc nhiên | I was incredibly impressed by the community service project in chicago. Tôi rất ấn tượng với dự án phục vụ cộng đồng ở chicago. |
Obviously impressed Rõ ràng ấn tượng | The audience was obviously impressed by sarah's speech at the conference. Khán giả rõ ràng ấn tượng với bài phát biểu của sarah tại hội nghị. |
Enough impressed Đủ ấn tượng | The audience was enough impressed by sarah's speech at the conference. Khán giả đã đủ ấn tượng với bài phát biểu của sarah tại hội nghị. |
Genuinely impressed Thực sự ấn tượng | I was genuinely impressed by sarah's speech at the community event. Tôi thật sự ấn tượng với bài phát biểu của sarah tại sự kiện cộng đồng. |
Immediately impressed Ngay lập tức gây ấn tượng | I was immediately impressed by sarah's public speaking skills at the event. Tôi ngay lập tức ấn tượng với kỹ năng nói trước công chúng của sarah tại sự kiện. |
Họ từ
Từ "impressed" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy ấn tượng hoặc bị cuốn hút bởi điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng không ảnh hưởng đến cách viết hay ngữ nghĩa. "Impressed" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự đánh giá tích cực đối với một thành tựu hoặc phẩm chất.
Từ "impressed" có nguồn gốc từ động từ Latin "imprimere", nghĩa là "in ấn, đè lên". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "premere" (đè nén). Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình biến đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, mang tính chất ảnh hưởng của cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh mẽ. Ngày nay, "impressed" thường được sử dụng để chỉ cảm giác ngưỡng mộ hoặc ấn tượng tích cực trước một sự việc, người hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ "impressed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày cảm xúc và đánh giá về một chủ đề. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giao tiếp xã hội và phê bình nghệ thuật, khi thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một cá nhân, tác phẩm hay trải nghiệm nào đó. Trong các tình huống hàng ngày, "impressed" thường được dùng để bày tỏ sự ấn tượng tích cực về thành tựu hoặc khả năng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



