Bản dịch của từ Lap dog trong tiếng Việt

Lap dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap dog (Noun)

læp dɑg
læp dɑg
01

(cynology) một con chó đồ chơi nhỏ, được nuôi như thú cưng trong nhà, có trọng lượng nhẹ và tính tình dễ gần khiến nó vừa thích hợp vừa sẵn sàng dành thời gian nghỉ ngơi trong sự thoải mái trong lòng chủ nhân; một con chó được nuôi để cư xử theo cách này.

(cynology) a small toy dog, kept as household pet, whose light weight and companionable temperament make it both suited and disposed to spend time resting in the comfort of its master's lap; a dog bred to behave in this manner.

Ví dụ

The lap dog named Bella enjoys cuddling with its owner.

Con chó nhỏ tên Bella thích ôm chủ nhân.

Many people in the social circle have lap dogs as pets.

Nhiều người trong vòng xã hội nuôi chó nhỏ như thú cưng.

The lap dog competition attracted dog lovers from the community.

Cuộc thi chó nhỏ thu hút những người yêu chó trong cộng đồng.

02

(thành ngữ, mở rộng) người cư xử theo kiểu nô lệ, chẳng hạn như một nhân viên nịnh bợ hoặc một người tình xu nịnh.

(idiomatic, by extension) a person who behaves in a servile manner, such as a sycophantic employee or a fawning lover.

Ví dụ

She was tired of being treated like a lap dog at work.

Cô ấy chán ngấy vì bị đối xử như một con chó nhà ở công việc.

He was considered a lap dog for always agreeing with his boss.

Anh ta được coi là một con chó nhà vì luôn đồng ý với sếp.

Her lap dog attitude towards him annoyed her friends.

Thái độ như con chó nhà của cô ấy với anh chàng làm phiền bạn bè cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lap dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap dog

Không có idiom phù hợp