Bản dịch của từ Law forbids trong tiếng Việt

Law forbids

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law forbids (Noun)

lˈɔ fɚbˈɪdz
lˈɔ fɚbˈɪdz
01

Một hệ thống các quy tắc được tạo ra và thực thi thông qua các tổ chức xã hội hoặc chính phủ để điều chỉnh hành vi.

A system of rules created and enforced through social or governmental institutions to regulate behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thân thể của những quy tắc như vậy được công nhận là có hiệu lực trong một xã hội hoặc lĩnh vực pháp lý cụ thể.

The body of such rules that are recognized as binding in a particular society or jurisdiction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khái niệm hoặc nguyên tắc về công lý hoặc trật tự trong xã hội.

The concept or principle of justice or order in society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Law forbids (Verb)

lˈɔ fɚbˈɪdz
lˈɔ fɚbˈɪdz
01

Cấm hoặc hạn chế một cái gì đó bởi quyền lực pháp lý.

To prohibit or restrict something by legal authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tuyên bố một cái gì đó là cấm, thường trong một bối cảnh chính thức.

To declare something to be forbidden, often in a formal context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ra lệnh chống lại một hành động hoặc hành vi.

To command against an action or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Law forbids cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Law forbids

Không có idiom phù hợp