Bản dịch của từ Licks trong tiếng Việt
Licks

Licks (Noun)
Số nhiều của liếm.
Plural of lick.
The dog had multiple licks of ice cream at the party.
Chó đã liếm nhiều lần kem tại bữa tiệc.
The cat does not enjoy licks from strangers at social events.
Mèo không thích những cái liếm từ người lạ tại sự kiện xã hội.
How many licks did you see at the social gathering?
Bạn đã thấy bao nhiêu lần liếm tại buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
Từ "licks" thường được dùng làm danh từ hoặc động từ, chỉ hành động liếm hoặc âm thanh phát ra từ việc này. Trong tiếng Anh Anh, "licks" có thể chỉ các kỹ thuật chơi nhạc cụ, đặc biệt trong nhạc rock hoặc jazz. Ngoài ra, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, mô tả việc thưởng thức vị của món ăn hay thức uống. Chênh lệch chính giữa hai biến thể nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể.
Từ "licks" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "liccan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lîkōn", mang nghĩa là "liếm". Tiếng Latinh có liên quan là "lingere", cũng có nghĩa là "liếm". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động sử dụng lưỡi để làm sạch bề mặt hoặc hấp thụ chất lỏng. Ngày nay, "licks" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang nghĩa bóng, như trong việc thể hiện sự thưởng thức hoặc đánh giá một cái gì đó.
Từ "licks" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "licks" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động liếm, có thể liên quan đến động vật hoặc việc thưởng thức thức ăn, như kem hoặc thực phẩm khác. Ngoài ra, trong âm nhạc, từ này cũng chỉ các đoạn nhạc ngắn, hoặc kỹ thuật trong chơi nhạc cụ.