Bản dịch của từ Licks trong tiếng Việt

Licks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licks (Noun)

lˈɪks
lˈɪks
01

Số nhiều của liếm.

Plural of lick.

Ví dụ

The dog had multiple licks of ice cream at the party.

Chó đã liếm nhiều lần kem tại bữa tiệc.

The cat does not enjoy licks from strangers at social events.

Mèo không thích những cái liếm từ người lạ tại sự kiện xã hội.

How many licks did you see at the social gathering?

Bạn đã thấy bao nhiêu lần liếm tại buổi gặp mặt xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Licks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licks

Không có idiom phù hợp