Bản dịch của từ Lists trong tiếng Việt

Lists

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lists (Noun)

lˈɪs
lˈɪss
01

Số nhiều của danh sách.

Plural of list.

Ví dụ

Many social media platforms have long lists of user privacy policies.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có danh sách dài các chính sách bảo mật.

Social events do not require lists of attendees in advance.

Các sự kiện xã hội không cần danh sách người tham dự trước.

Do you have lists of social activities for the community center?

Bạn có danh sách các hoạt động xã hội cho trung tâm cộng đồng không?

Dạng danh từ của Lists (Noun)

SingularPlural

List

Lists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lists/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about writing things down, making or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] He also suggested me to make action plan for weeks, months, and quarters to come besides my daily to-do [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and making detailed shopping [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do and synchronize my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Lists

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.