Bản dịch của từ List trong tiếng Việt
List

List(Noun Countable)
Danh sách.
List.
List(Noun)
Mong muốn hoặc khuynh hướng.
Desire or inclination.
Palisades bao quanh một khu vực dành cho giải đấu.
Palisades enclosing an area for a tournament.
Một số mục hoặc tên được kết nối được viết hoặc in liên tiếp, thường cái này ở dưới cái kia.
A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.
Dạng danh từ của List (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
List | Lists |
List(Verb)
Lập danh sách.
Make a list of.
Dạng động từ của List (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | List |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lists |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "list" đề cập đến một danh sách sắp xếp các mục, có thể là tên, số liệu hoặc thông tin khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "list" có thể mang ý nghĩa hơi khác, như "liệt kê" hoặc "đăng ký". Việc sử dụng "list" cũng rất phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, lập kế hoạch và phân loại thông tin.
Từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "dải vải, băng". Trong tiếng La Mã, "lista" được sử dụng để chỉ các hàng rào hoặc danh sách ghi chép. Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ là "liste" và cuối cùng là tiếng Anh, mang ý nghĩa hiện tại là "danh sách". Sự chuyển đổi này phản ánh việc tổ chức thông tin theo thứ tự, theo dõi hoặc phân loại, điều này vẫn giữ vai trò quan trọng trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "list" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định hoặc ghi chú thông tin theo dạng danh sách. Trong phần Viết và Nói, "list" thường xuất hiện khi người dùng cần trình bày các ý tưởng hoặc điểm chính theo trình tự. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch, tổ chức thông tin hoặc công việc hàng ngày.
Họ từ
Danh từ "list" đề cập đến một danh sách sắp xếp các mục, có thể là tên, số liệu hoặc thông tin khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "list" có thể mang ý nghĩa hơi khác, như "liệt kê" hoặc "đăng ký". Việc sử dụng "list" cũng rất phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, lập kế hoạch và phân loại thông tin.
Từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "dải vải, băng". Trong tiếng La Mã, "lista" được sử dụng để chỉ các hàng rào hoặc danh sách ghi chép. Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ là "liste" và cuối cùng là tiếng Anh, mang ý nghĩa hiện tại là "danh sách". Sự chuyển đổi này phản ánh việc tổ chức thông tin theo thứ tự, theo dõi hoặc phân loại, điều này vẫn giữ vai trò quan trọng trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "list" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định hoặc ghi chú thông tin theo dạng danh sách. Trong phần Viết và Nói, "list" thường xuất hiện khi người dùng cần trình bày các ý tưởng hoặc điểm chính theo trình tự. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh như lập kế hoạch, tổ chức thông tin hoặc công việc hàng ngày.

