Bản dịch của từ List trong tiếng Việt

List

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

List(Noun Countable)

lɪst
lɪst
01

Danh sách.

List.

Ví dụ

List(Noun)

lɪst
lˈɪst
01

Mong muốn hoặc khuynh hướng.

Desire or inclination.

Ví dụ
02

Palisades bao quanh một khu vực dành cho giải đấu.

Palisades enclosing an area for a tournament.

Ví dụ
03

Một mép vải.

A selvedge of a piece of fabric.

Ví dụ
04

Một ví dụ về con tàu bị nghiêng sang một bên.

An instance of a ship listing to one side.

list tiếng việt là gì
Ví dụ
05

Một số mục hoặc tên được kết nối được viết hoặc in liên tiếp, thường cái này ở dưới cái kia.

A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.

Ví dụ

Dạng danh từ của List (Noun)

SingularPlural

List

Lists

List(Verb)

lɪst
lˈɪst
01

(của một con tàu) nghiêng sang một bên, thường là do rò rỉ hoặc hàng hóa không cân bằng.

(of a ship) lean over to one side, typically because of a leak or unbalanced cargo.

Ví dụ
02

Muốn; giống.

Want; like.

Ví dụ
03

Nhập ngũ để thực hiện nghĩa vụ quân sự.

Enlist for military service.

Ví dụ
04

Lập danh sách.

Make a list of.

Ví dụ

Dạng động từ của List (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

List

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Listed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Listed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Listing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ