Bản dịch của từ Lists trong tiếng Việt
Lists

Lists (Noun)
Số nhiều của danh sách.
Plural of list.
Many social media platforms have long lists of user privacy policies.
Nhiều nền tảng mạng xã hội có danh sách dài các chính sách bảo mật.
Social events do not require lists of attendees in advance.
Các sự kiện xã hội không cần danh sách người tham dự trước.
Do you have lists of social activities for the community center?
Bạn có danh sách các hoạt động xã hội cho trung tâm cộng đồng không?
Dạng danh từ của Lists (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
List | Lists |
Họ từ
"Lists" là danh từ số nhiều của "list", chỉ một tập hợp các mục hoặc thông tin được sắp xếp theo thứ tự nhất định. Trong tiếng Anh, "lists" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tổng quát như liệt kê đồ vật, nhiệm vụ, hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người nói Anh thường nhấn mạnh âm "t" rõ ràng hơn, trong khi người nói Mỹ có xu hướng phát âm êm hơn.
Từ "lists" có nguồn gốc từ tiếng Latin "listare", có nghĩa là "để nêu ra" hoặc "để ghi chép". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "liste". Ban đầu, "list" chỉ sự ghi chép các mục hoặc tên, nhằm mục đích tổ chức thông tin. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ danh sách trong văn bản đến các danh mục sản phẩm trong thương mại. Sự chuyển biến này cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức thông tin trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "lists" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc liệt kê thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, "lists" có thể được sử dụng để trình bày ý tưởng hoặc giải thích các điểm quan trọng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống hàng ngày khi đề cập đến danh sách công việc, đồ cần mua, hay thông tin cần theo dõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



