Bản dịch của từ Liveried trong tiếng Việt

Liveried

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liveried (Adjective)

lˈɪvəɹid
lˈɪvɹid
01

Mặc đồng phục, đặc biệt là tại nơi làm việc.

Wearing a uniform especially at work.

Ví dụ

The liveried staff served guests at the charity gala last Saturday.

Nhân viên mặc đồng phục phục vụ khách tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The liveried workers did not attend the social event last week.

Những công nhân mặc đồng phục đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Are the liveried employees ready for the community festival this weekend?

Những nhân viên mặc đồng phục đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này chưa?

Liveried (Verb)

ˈlɪ.vɚ.id
ˈlɪ.vɚ.id
01

Cung cấp một bộ đồ.

Provide with a livery.

Ví dụ

The company liveried their delivery trucks in bright colors for visibility.

Công ty đã trang trí xe tải giao hàng bằng màu sắc sáng để dễ thấy.

They did not liveried their staff uniforms for the event last year.

Họ đã không trang trí đồng phục nhân viên cho sự kiện năm ngoái.

Did the hotel liveried its employees for the grand opening ceremony?

Khách sạn có trang trí nhân viên cho buổi lễ khai trương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liveried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liveried

Không có idiom phù hợp