Bản dịch của từ Long run trong tiếng Việt
Long run

Long run (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một vở kịch (hoặc sau này là bất kỳ trò giải trí nào) được trình chiếu trong một khoảng thời gian dài liên tục; chỉ định một vở kịch hoặc giải trí như vậy.
Of or relating to a play or later any entertainment which is presented for a long continuous period of time designating such a play or entertainment.
Watching a long-run movie can be exhausting.
Xem một bộ phim dài cả ngày có thể mệt mỏi.
Studying for IELTS requires focus on long-run tasks.
Học cho kỳ thi IELTS đòi hỏi tập trung vào công việc dài hạn.
Is writing a long-run essay beneficial for IELTS preparation?
Việc viết một bài luận dài có lợi cho việc chuẩn bị IELTS không?
Taking the long run bus to visit relatives in another state.
Đi xe buýt chạy dài để thăm người thân ở bang khác.
Avoiding the long run train due to its high ticket price.
Tránh tàu chạy dài vì giá vé cao.
Is the long run flight faster than the long run bus?
Chuyến bay chạy dài nhanh hơn xe buýt chạy dài không?
Thực hiện hoặc xem xét trong thời gian dài; = "lâu dài".
Taken or considered in the long run longterm.
In the long run, studying consistently leads to higher IELTS scores.
Trong tương lai, học một cách kiên định dẫn đến điểm IELTS cao hơn.
It's not advisable to procrastinate if you aim for long run success.
Không nên trì hoãn nếu bạn nhắm đến thành công dài hạn.
Do you believe hard work pays off in the long run?
Bạn có tin rằng công sức trả đáp trong tương lai không?
Long run (Noun)
"in (also †on, †upon) the long run" (trước đây và được sử dụng sớm nhất cũng là "†at (the) long run"): cuối cùng, trong một khoảng thời gian dài, là kết quả cuối cùng; cuối cùng, cuối cùng.
In also †on †upon the long run formerly and in earliest use also †at the long run in the end over a long period of time as the ultimate outcome at last at the end.
In the long run, hard work pays off in IELTS preparation.
Cuối cùng, công việc chăm chỉ sẽ trả lời trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Not studying consistently will not yield good results in the long run.
Không học một cách liên tục sẽ không mang lại kết quả tốt trong dài hạn.
Do you believe that practice makes perfect in the long run?
Bạn có tin rằng luyện tập sẽ làm cho mọi thứ hoàn hảo trong dài hạn không?
Một chuỗi biểu diễn sân khấu liên tục kéo dài trong thời gian dài; một thời gian dài liên tục được đưa lên sân khấu. sau này: một khoảng thời gian dài liên tục trình bày bất kỳ trò giải trí nào.
A continuous sequence of theatrical performances extending over a long period of time a long continuous period of being put on stage later a long continuous period of presenting any entertainment.
In the long run, the play was a huge success.
Trong quá trình dài, vở kịch đã thành công lớn.
The long run of the musical attracted many theater enthusiasts.
Sự đồng diễn dài của vở nhạc kịch thu hút nhiều người mê nhạc.
Was the long run of the show longer than expected?
Sự đồng diễn dài của chương trình có dài hơn mong đợi không?
Cụm từ "long run" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài trong tương lai, thường liên quan đến các xu hướng hoặc kết quả không thể xuất hiện ngay lập tức mà cần thời gian. Trong ngữ cảnh kinh tế, "long run" phản ánh khả năng điều chỉnh và thích nghi của các yếu tố sản xuất. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu, đặc biệt trong việc nhấn mạnh âm tiết.
Cụm từ "long run" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus" có nghĩa là "dài". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và thống kê vào thế kỷ 20 để chỉ khoảng thời gian lâu dài mà kết quả hoặc xu hướng có thể xảy ra. Trong kinh tế học, "long run" thường được sử dụng để phân tích các ảnh hưởng bền vững và thay đổi cấu trúc, khác với "short run". Sự kết nối này thể hiện ý nghĩa về thời gian dài hơn trong các quyết định kinh tế và sự phát triển bền vững.
Cụm từ "long run" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc kế hoạch dài hạn. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài trong tương lai hoặc kết quả lâu dài của một quyết định hay hành động. Do đó, nó đặc biệt phù hợp trong thảo luận về chính sách, chiến lược đầu tư hoặc dự báo xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



