Bản dịch của từ Magna trong tiếng Việt
Magna
Magna (Noun)
The magnas of the community organized a charity event.
Những người magnas trong cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
She received recognition for her work from the magnas.
Cô nhận được sự công nhận về công việc của mình từ những người magna.
The magnas discussed ways to improve social services.
Những người magnas thảo luận về cách cải thiện dịch vụ xã hội.
Từ "magna" là một tính từ trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các cụm từ như "magna cum laude", miêu tả thành tích học tập xuất sắc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi đôi chút trong phát âm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc trang trọng để nhấn mạnh độ lớn hoặc tầm quan trọng của một khái niệm.
Từ "magna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn lao". Nó xuất phát từ động từ "magnus", cũng trong tiếng Latinh, diễn tả sự lớn lao hoặc tầm quan trọng. Trong lịch sử, "magna" thường được sử dụng để chỉ những điều có quy mô lớn, uy quyền hoặc tầm ảnh hưởng. Ngày nay, từ này xuất hiện trong nhiều thuật ngữ như "magnum opus", thể hiện những tác phẩm lớn, quan trọng trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "magna" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cụm từ "Magna Carta", phản ánh các khái niệm về quyền hạn và tự do, thường được bàn luận trong các khóa học lịch sử hoặc pháp lý. Trong các tình huống thường ngày, "magna" có thể xuất hiện trong các bài viết, diễn thuyết hoặc tài liệu có liên quan đến quyền con người và phát triển xã hội.