Bản dịch của từ Magna trong tiếng Việt

Magna

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magna (Noun)

mˈægnə
mˈægnə
01

Một từ tiếng latin có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn"

A latin word meaning great or large

Ví dụ

The magna influence of social media shapes our daily interactions.

Ảnh hưởng lớn của mạng xã hội hình thành các tương tác hàng ngày của chúng ta.

There is no magna effect without active community engagement.

Không có ảnh hưởng lớn nào nếu không có sự tham gia tích cực của cộng đồng.

Is the magna impact of social movements evident in today's society?

Ảnh hưởng lớn của các phong trào xã hội có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?

02

Một danh hiệu tôn trọng dành cho một người có tầm quan trọng hoặc cấp bậc lớn

A title of respect for a person of great importance or rank

Ví dụ

The magna of the community was honored at the annual festival.

Người magna của cộng đồng đã được vinh danh tại lễ hội thường niên.

The magna did not attend the meeting last week.

Người magna đã không tham dự cuộc họp tuần trước.

Is the magna of your city attending the charity event?

Người magna của thành phố bạn có tham dự sự kiện từ thiện không?

03

Vào thời trung cổ, một nhóm người quan trọng hoặc có ảnh hưởng

In medieval times a group of important or influential people

Ví dụ

The magna met regularly to discuss social issues in the kingdom.

Magna thường xuyên họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong vương quốc.

The magna did not support the new tax reforms proposed by the king.

Magna không ủng hộ các cải cách thuế mới do vua đề xuất.

Did the magna influence the decision on social policies last year?

Magna có ảnh hưởng đến quyết định về các chính sách xã hội năm ngoái không?

Magna (Idiom)

01

Magna carta: một hiến chương tự do được vua john của anh chấp thuận vào năm 1215

Magna carta a charter of liberties agreed upon by king john of england in 1215

Ví dụ

The Magna Carta established important rights for citizens in England.

Magna Carta đã thiết lập những quyền quan trọng cho công dân ở Anh.

The Magna Carta did not guarantee rights for all people at first.

Magna Carta ban đầu không đảm bảo quyền lợi cho tất cả mọi người.

What impact did the Magna Carta have on modern democracy?

Magna Carta đã có ảnh hưởng gì đến nền dân chủ hiện đại?

02

Magna opera: những tác phẩm hoặc thành tựu vĩ đại

Magna opera great works or achievements

Ví dụ

The community center is a magna of local social achievements.

Trung tâm cộng đồng là một tác phẩm vĩ đại của những thành tựu xã hội địa phương.

The charity event did not produce any magna in social impact.

Sự kiện từ thiện không tạo ra tác phẩm vĩ đại nào về tác động xã hội.

What are the magna of social change in our city?

Những tác phẩm vĩ đại về thay đổi xã hội trong thành phố chúng ta là gì?

03

Magna cum laude: với danh dự lớn; dùng để chỉ thành tích học tập

Magna cum laude with great honor used to denote academic achievements

Ví dụ

Sarah graduated magna cum laude from Harvard University last year.

Sarah tốt nghiệp magna cum laude từ Đại học Harvard năm ngoái.

John did not graduate magna cum laude despite his hard work.

John không tốt nghiệp magna cum laude mặc dù đã rất nỗ lực.

Did Maria receive her diploma magna cum laude at the ceremony?

Maria có nhận bằng tốt nghiệp magna cum laude tại buổi lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magna

Không có idiom phù hợp