Bản dịch của từ Magna trong tiếng Việt
Magna
Magna (Noun)
The magna influence of social media shapes our daily interactions.
Ảnh hưởng lớn của mạng xã hội hình thành các tương tác hàng ngày của chúng ta.
There is no magna effect without active community engagement.
Không có ảnh hưởng lớn nào nếu không có sự tham gia tích cực của cộng đồng.
Is the magna impact of social movements evident in today's society?
Ảnh hưởng lớn của các phong trào xã hội có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
The magna of the community was honored at the annual festival.
Người magna của cộng đồng đã được vinh danh tại lễ hội thường niên.
The magna did not attend the meeting last week.
Người magna đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the magna of your city attending the charity event?
Người magna của thành phố bạn có tham dự sự kiện từ thiện không?
Vào thời trung cổ, một nhóm người quan trọng hoặc có ảnh hưởng
In medieval times a group of important or influential people
The magna met regularly to discuss social issues in the kingdom.
Magna thường xuyên họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong vương quốc.
The magna did not support the new tax reforms proposed by the king.
Magna không ủng hộ các cải cách thuế mới do vua đề xuất.
Did the magna influence the decision on social policies last year?
Magna có ảnh hưởng đến quyết định về các chính sách xã hội năm ngoái không?
Magna (Idiom)
The Magna Carta established important rights for citizens in England.
Magna Carta đã thiết lập những quyền quan trọng cho công dân ở Anh.
The Magna Carta did not guarantee rights for all people at first.
Magna Carta ban đầu không đảm bảo quyền lợi cho tất cả mọi người.
What impact did the Magna Carta have on modern democracy?
Magna Carta đã có ảnh hưởng gì đến nền dân chủ hiện đại?
The community center is a magna of local social achievements.
Trung tâm cộng đồng là một tác phẩm vĩ đại của những thành tựu xã hội địa phương.
The charity event did not produce any magna in social impact.
Sự kiện từ thiện không tạo ra tác phẩm vĩ đại nào về tác động xã hội.
What are the magna of social change in our city?
Những tác phẩm vĩ đại về thay đổi xã hội trong thành phố chúng ta là gì?
Sarah graduated magna cum laude from Harvard University last year.
Sarah tốt nghiệp magna cum laude từ Đại học Harvard năm ngoái.
John did not graduate magna cum laude despite his hard work.
John không tốt nghiệp magna cum laude mặc dù đã rất nỗ lực.
Did Maria receive her diploma magna cum laude at the ceremony?
Maria có nhận bằng tốt nghiệp magna cum laude tại buổi lễ không?
Từ "magna" là một tính từ trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các cụm từ như "magna cum laude", miêu tả thành tích học tập xuất sắc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi đôi chút trong phát âm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc trang trọng để nhấn mạnh độ lớn hoặc tầm quan trọng của một khái niệm.
Từ "magna" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn lao". Nó xuất phát từ động từ "magnus", cũng trong tiếng Latinh, diễn tả sự lớn lao hoặc tầm quan trọng. Trong lịch sử, "magna" thường được sử dụng để chỉ những điều có quy mô lớn, uy quyền hoặc tầm ảnh hưởng. Ngày nay, từ này xuất hiện trong nhiều thuật ngữ như "magnum opus", thể hiện những tác phẩm lớn, quan trọng trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ "magna" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cụm từ "Magna Carta", phản ánh các khái niệm về quyền hạn và tự do, thường được bàn luận trong các khóa học lịch sử hoặc pháp lý. Trong các tình huống thường ngày, "magna" có thể xuất hiện trong các bài viết, diễn thuyết hoặc tài liệu có liên quan đến quyền con người và phát triển xã hội.