Bản dịch của từ Maroons trong tiếng Việt
Maroons

Maroons (Noun)
Nô lệ bỏ trốn hoặc con cháu của họ.
Escaped slaves or their descendants.
Many maroons established independent communities in Jamaica during the 18th century.
Nhiều người maroon đã thành lập cộng đồng độc lập ở Jamaica vào thế kỷ 18.
Maroons did not easily give up their freedom and rights.
Người maroon không dễ dàng từ bỏ tự do và quyền lợi của họ.
Are maroons still fighting for their rights in modern society?
Người maroon có còn đấu tranh cho quyền lợi của họ trong xã hội hiện đại không?
Maroons (Verb)
Để (ai đó) bị mắc kẹt và cô lập ở một nơi không thể tiếp cận được, đặc biệt là một hòn đảo.
Leave someone trapped and isolated in an inaccessible place especially an island.
Many social activists maroon vulnerable groups on isolated islands of poverty.
Nhiều nhà hoạt động xã hội bỏ rơi các nhóm dễ bị tổn thương trên đảo nghèo.
They do not maroon people in need of support during crises.
Họ không bỏ rơi những người cần hỗ trợ trong các cuộc khủng hoảng.
Do social policies maroon certain communities in economic isolation?
Các chính sách xã hội có bỏ rơi một số cộng đồng trong sự cô lập kinh tế không?
Họ từ
Maroons là thuật ngữ chỉ những người nô lệ trốn thoát khỏi các đồn điền ở châu Mỹ và thành lập cộng đồng độc lập, thường sống ở vùng rừng núi. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh lịch sử của Jamaica và các khu vực châu Mỹ Latinh. Maroons không chỉ có trách nhiệm gìn giữ văn hóa và truyền thống riêng mà còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh chống chế độ nô lệ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "marron" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "marron" có nghĩa là "hạt dẻ". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường chỉ những người nô lệ chạy trốn khỏi đồn điền ở châu Mỹ và sống độc lập trong các cộng đồng tự do. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phản ánh cuộc đấu tranh vì tự do và khát vọng thoát khỏi áp bức, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong sự sử dụng hiện đại khi nói về những người từng chạy trốn khỏi chế độ nô lệ.
Từ "maroons" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường nằm ngoài phạm vi từ vựng phổ biến. Trong các bối cảnh khác, "maroons" thường đề cập đến nhóm người tự do hoặc tộc người sống trong rừng sâu, thường là hậu duệ của nô lệ trốn thoát. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học và nhân chủng học, phản ánh lịch sử và văn hóa của các cộng đồng này.