Bản dịch của từ Mell trong tiếng Việt
Mell

Mell (Noun)
The blacksmith used a mell to shape the metal into horseshoes.
Thợ rèn đã sử dụng một cái mell để tạo hình cho kim loại thành mũi ngựa.
The medieval knight carried a mell as part of his armor.
Hiệp sĩ thời trung cổ mang theo một cái mell là một phần của bộ giáp của mình.
The museum displayed an ancient mell used by warriors in battles.
Bảo tàng trưng bày một cái mell cổ xưa được sử dụng bởi các chiến binh trong các trận đánh.
Mell (Verb)
The protesters mell the door of the government building.
Các người biểu tình đập cánh cửa của tòa nhà chính phủ.
The workers mell the metal sheets to shape them properly.
Các công nhân đập các tấm kim loại để tạo hình chúng đúng cách.
The bully mell the younger students during recess.
Kẻ bắt nạt đánh đập các học sinh nhỏ hơn trong giờ nghỉ.
At the party, people mell and chat with each other.
Tại buổi tiệc, mọi người trò chuyện và giao lưu với nhau.
The community mell during festivals to celebrate together.
Cộng đồng hòa mình vào nhau trong các lễ hội để tổ chức cùng nhau.
Neighbors often mell at the local park for casual gatherings.
Hàng xóm thường hòa mình tại công viên địa phương để tụ tập thoải mái.
At the party, people mell together to celebrate friendship.
Tại bữa tiệc, mọi người hòa mình vào để kỷ niệm tình bạn.
During the gathering, the guests mell harmoniously, enjoying the evening.
Trong buổi tụ tập, khách mời hòa quyện hài hòa, thưởng thức buổi tối.
In the community event, individuals mell to create a sense of unity.
Trong sự kiện cộng đồng, mọi người hòa mình để tạo ra cảm giác đoàn kết.
She mells with her neighbors regularly for tea and gossip.
Cô ấy thường xuyên trò chuyện và uống trà với hàng xóm của mình.
The community mell at the town hall every Saturday evening.
Cộng đồng tụ tập tại hội trường thành phố vào mỗi tối thứ Bảy.
He mells with various clubs to organize charity events.
Anh ấy hợp tác với nhiều câu lạc bộ để tổ chức sự kiện từ thiện.
Từ "mell" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là hòa lẫn hoặc trộn lẫn, thường đề cập đến việc kết hợp các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và không còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh lịch sử hơn là trong tiếng nói hoặc viết hiện đại.
Từ "mell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mel" có nghĩa là "mật ong". Từ này đã được phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "mele", mang ý nghĩa liên quan đến sự ngọt ngào và êm dịu. Sự chuyển biến ý nghĩa từ mật ong sang các khái niệm như sự mê hoặc và quyến rũ trong hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mell" thường được sử dụng để chỉ những âm thanh, giọng nói hay cảm xúc êm dịu, dễ chịu, thể hiện sự kết nối giữa bản chất tự nhiên và cảm xúc con người.
Từ "mell" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, nơi mô tả sự hòa quyện của âm thanh hoặc mùi vị. Trong ngữ cảnh khác, "mell" có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để diễn tả sự kết hợp êm dịu giữa các yếu tố. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm mang tính nghệ thuật, nhấn mạnh vào cảm nhận và trải nghiệm giác quan.