Bản dịch của từ Missouri toothpick trong tiếng Việt

Missouri toothpick

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missouri toothpick (Noun)

məzˈʊɹi tˈuθpˌɪk
məzˈʊɹi tˈuθpˌɪk
01

Một miếng gỗ hoặc nhựa mỏng, nhọn ở một hoặc cả hai đầu, được sử dụng để loại bỏ thức ăn hoặc các mảnh vụn khác khỏi kẽ răng.

A thin piece of wood or plastic pointed at one or both ends that is used for removing food or other particles from between the teeth.

Ví dụ

I always carry a Missouri toothpick for social events with friends.

Tôi luôn mang theo một que nha khoa Missouri cho các sự kiện xã hội với bạn bè.

Many people do not use a Missouri toothpick at dinner parties.

Nhiều người không sử dụng que nha khoa Missouri trong các bữa tiệc tối.

Do you think a Missouri toothpick is necessary during social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng que nha khoa Missouri là cần thiết trong các buổi tụ họp xã hội không?

Missouri toothpick (Idiom)

01

Một thuật ngữ chỉ một địa điểm hoặc đồ vật mỏng, rẻ tiền.

A term for a thin cheap place or object.

Ví dụ

The old diner felt like a Missouri toothpick, lacking charm and comfort.

Quán ăn cũ cảm thấy như một chiếc Missouri toothpick, thiếu sức hấp dẫn và thoải mái.

That bar is not a Missouri toothpick; it has great ambiance.

Quán bar đó không phải là một chiếc Missouri toothpick; nó có không khí tuyệt vời.

Is this café just a Missouri toothpick or a hidden gem?

Cà phê này chỉ là một chiếc Missouri toothpick hay một viên ngọc ẩn?

02

Tiếng lóng chỉ sự phiền toái, thường đề cập đến một người hoặc một tình huống khó chịu.

Slang for a nuisance often referring to an annoying person or situation.

Ví dụ

That loud neighbor is such a Missouri toothpick during our meetings.

Người hàng xóm ồn ào đó thật là một phiền phức trong các cuộc họp.

I don't want to be a Missouri toothpick at the party.

Tôi không muốn trở thành một phiền phức tại bữa tiệc.

Is he always a Missouri toothpick at social events?

Liệu anh ấy có luôn là một phiền phức trong các sự kiện xã hội không?

03

Cái gì đó vô giá trị hoặc ít giá trị.

Something that is worthless or of little value.

Ví dụ

Many people consider that old car a Missouri toothpick.

Nhiều người coi chiếc xe cũ đó là một thứ vô giá trị.

That broken watch is not a Missouri toothpick; it has sentimental value.

Chiếc đồng hồ hỏng đó không phải là thứ vô giá trị; nó có giá trị tinh thần.

Is this old furniture really a Missouri toothpick in our home?

Liệu những món đồ cũ này có thực sự là thứ vô giá trị trong nhà chúng ta không?

04

Một thuật ngữ lóng dùng để chỉ một con dao nhỏ hoặc một cây tăm, thường gắn liền với lối sống nông thôn.

A slang term referring to a small knife or toothpick often associated with a country lifestyle.

Ví dụ

Did you bring your Missouri toothpick to the camping trip?

Bạn đã mang theo cây lựa Missouri của bạn đến chuyến cắm trại không?

He never leaves the house without his Missouri toothpick in his pocket.

Anh ấy không bao giờ rời khỏi nhà mà không có cây lựa Missouri trong túi.

Have you seen my Missouri toothpick? I can't find it anywhere.

Bạn đã thấy cây lựa Missouri của tôi chưa? Tôi không thể tìm thấy nó đâu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Missouri toothpick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missouri toothpick

Không có idiom phù hợp