Bản dịch của từ Muzzles trong tiếng Việt

Muzzles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muzzles (Noun)

mˈʌzlz
mˈʌzlz
01

Một thiết bị để ngăn chặn động vật cắn hoặc ăn.

A device to prevent an animal from biting or eating.

Ví dụ

Many dog owners use muzzles to ensure public safety during walks.

Nhiều chủ chó sử dụng rọ mõm để đảm bảo an toàn công cộng khi đi dạo.

Some people do not believe muzzles are necessary for well-trained dogs.

Một số người không tin rằng rọ mõm là cần thiết cho những chú chó đã được huấn luyện tốt.

Why do some animal shelters require muzzles for certain dog breeds?

Tại sao một số trại động vật yêu cầu rọ mõm cho những giống chó nhất định?

Dạng danh từ của Muzzles (Noun)

SingularPlural

Muzzle

Muzzles

Muzzles (Verb)

mˈʌzlz
mˈʌzlz
01

Gắn rọ mõm cho (một con chó)

Fit a muzzle to a dog.

Ví dụ

They muzzle their dog during social events to prevent barking.

Họ bịt miệng chó của mình trong các sự kiện xã hội để ngăn tiếng sủa.

She does not muzzle her dog at home, only in public.

Cô ấy không bịt miệng chó ở nhà, chỉ ở nơi công cộng.

Do you muzzle your dog when visiting friends with small children?

Bạn có bịt miệng chó khi thăm bạn bè có trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muzzles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muzzles

Không có idiom phù hợp