Bản dịch của từ Muzzles trong tiếng Việt
Muzzles

Muzzles (Noun)
Many dog owners use muzzles to ensure public safety during walks.
Nhiều chủ chó sử dụng rọ mõm để đảm bảo an toàn công cộng khi đi dạo.
Some people do not believe muzzles are necessary for well-trained dogs.
Một số người không tin rằng rọ mõm là cần thiết cho những chú chó đã được huấn luyện tốt.
Why do some animal shelters require muzzles for certain dog breeds?
Tại sao một số trại động vật yêu cầu rọ mõm cho những giống chó nhất định?
Dạng danh từ của Muzzles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muzzle | Muzzles |
Muzzles (Verb)
They muzzle their dog during social events to prevent barking.
Họ bịt miệng chó của mình trong các sự kiện xã hội để ngăn tiếng sủa.
She does not muzzle her dog at home, only in public.
Cô ấy không bịt miệng chó ở nhà, chỉ ở nơi công cộng.
Do you muzzle your dog when visiting friends with small children?
Bạn có bịt miệng chó khi thăm bạn bè có trẻ nhỏ không?
Họ từ
“Muzzles” là danh từ có nghĩa là bộ phận che miệng và mũi của động vật, thường là chó, để ngăn không cho chúng cắn hoặc ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn chỉ về phần đầu của một khẩu súng. Trong tiếng Anh Anh, “muzzle” chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thú y và điềm tĩnh động vật. Ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù cùng nghĩa, “muzzle” có thêm những hàm ý rộng hơn liên quan đến áp lực xã hội trong việc cấm ngăn ý kiến cá nhân.
Từ "muzzles" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mūs" có nghĩa là "chuột". Từ "muzzle" trong tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, thường chỉ phần miệng của động vật, đặc biệt là chó, được dùng để kiểm soát sự ăn uống hoặc hành xử của chúng. Kết hợp với ý nghĩa về kiểm soát và hạn chế, "muzzles" hiện nay còn ám chỉ đến các thiết bị bịt miệng, thể hiện sự kìm hãm quyền tự do, làm nổi bật tính chất kiểm soát trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "muzzles" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần cụ thể liên quan đến động vật hoặc văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng được sử dụng khi mô tả các biện pháp kiểm soát động vật hoặc trong ngữ cảnh bảo vệ, trong khi phần Nói và Viết có thể liên quan đến ý kiến cá nhân về quyền lợi động vật. Ngoài ra, từ "muzzles" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về an toàn và bảo vệ trong các tình huống liên quan đến thú nuôi.