Bản dịch của từ Nilometer trong tiếng Việt

Nilometer

Noun [U/C]

Nilometer (Noun)

naɪlˈɑmɪtəɹ
naɪlˈɑmɪtəɹ
01

Một thiết bị cổ xưa dùng để đo mực nước sông nile ở ai cập.

An ancient device used to measure the level of the nile river in egypt.

Ví dụ

The ancient Egyptians used the nilometer to track the Nile's level.

Người Ai Cập cổ sử dụng bộ đo mực nước để theo dõi mực nước sông Nile.

The nilometer was not accurate in predicting the Nile's floods.

Bộ đo mực nước không chính xác trong việc dự đoán lũ lụt sông Nile.

Did the nilometer help farmers plan their crops along the Nile?

Bộ đo mực nước có giúp nhà nông lên kế hoạch trồng trọt dọc theo sông Nile không?

02

Một thiết bị cổ xưa để đo mực nước sông nile.

An ancient device for measuring the niles water level.

Ví dụ

The ancient Egyptians used a nilometer to measure the Nile's water level.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng một bộ đo để đo mức nước sông Nile.

Nilometers were crucial for predicting floods in ancient Egypt.

Bộ đo mức nước Nile rất quan trọng để dự đoán lũ lụt ở Ai Cập cổ đại.

Did the ancient civilizations along the Nile also use nilometers?

Các nền văn minh cổ đại dọc theo sông Nile cũng đã sử dụng bộ đo không?

03

Một thiết bị cổ xưa dùng để đo mực nước sông nile ở ai cập.

An ancient device used for measuring the level of the nile river in egypt.

Ví dụ

The ancient Egyptians used a nilometer to predict the Nile's flood.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng nilometer để dự đoán lũ lụt sông Nile.

The farmers relied on the nilometer readings for their agricultural planning.

Các nông dân phụ thuộc vào các đọc số từ nilometer cho kế hoạch nông nghiệp của họ.

Did the priests interpret the nilometer measurements to guide the community?

Các linh mục có giải thích các đo lường từ nilometer để hướng dẫn cộng đồng không?

04

Một thiết bị cổ xưa để đo mực nước sông nile và dự đoán lũ lụt.

An ancient device for measuring the niles water level and predicting the floods.

Ví dụ

The ancient Egyptians used the nilometer to predict the Nile floods.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng bộ đo mực nước để dự đoán lũ lụt sông Nile.

The nilometer was not always accurate in forecasting the floods accurately.

Bộ đo mực nước không luôn chính xác trong việc dự báo lũ lụt.

Did the nilometer play a crucial role in ancient Egyptian agriculture?

Bộ đo mực nước có đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Ai Cập cổ đại không?

05

Một thang đo mức độ ngập của sông nile.

A scale for measuring the inundation of the nile.

Ví dụ

The nilometer measured the Nile's flooding in 2023 accurately.

Nilometer đã đo lường lũ lụt của sông Nile vào năm 2023 chính xác.

The nilometer did not function properly during last year's floods.

Nilometer đã không hoạt động đúng trong trận lũ năm ngoái.

How does the nilometer help in flood predictions for Egypt?

Nilometer giúp dự đoán lũ lụt cho Ai Cập như thế nào?

06

Một dụng cụ đo độ cao của nước sông nile.

An instrument for measuring the height of the nile rivers waters.

Ví dụ

The nilometer recorded a high water level in August 2022.

Nilometer đã ghi nhận mức nước cao vào tháng 8 năm 2022.

The nilometer does not measure water levels in other rivers.

Nilometer không đo mức nước của các con sông khác.

How accurate is the nilometer in predicting Nile floods?

Nilometer chính xác đến mức nào trong việc dự đoán lũ lụt sông Nile?

07

Một thiết bị được sử dụng trong lịch sử để dự đoán mực nước lũ sông nile.

A device used historically to predict the flood levels of the nile.

Ví dụ

The nilometer helped Egyptians predict Nile flood levels accurately for centuries.

Nilometer đã giúp người Ai Cập dự đoán mức lũ sông Nile chính xác trong nhiều thế kỷ.

Modern scientists do not use the nilometer for flood predictions anymore.

Các nhà khoa học hiện đại không sử dụng nilometer để dự đoán lũ nữa.

Did the nilometer influence ancient Egyptian agriculture and society significantly?

Nilometer có ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp và xã hội Ai Cập cổ đại không?

08

Một thang đo hoặc thước đo để ghi lại chiều cao của nước trong sông.

A scale or gauge to record the height of water in a river.

Ví dụ

The ancient Egyptians used a nilometer to measure the Nile's level.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng một nilometer để đo mức độ của sông Nile.

Modern cities often lack a nilometer due to advanced technology.

Các thành phố hiện đại thường thiếu một nilometer do công nghệ tiên tiến.

Is it necessary to have a nilometer in every river for safety?

Có cần phải có một nilometer ở mỗi con sông để đảm bảo an toàn không?

09

Dụng cụ đo mực nước sông nile.

An instrument for measuring the nile rivers water level.

Ví dụ

The ancient Egyptians used nilometers to predict flood seasons.

Người Ai Cập cổ sử dụng máy đo mực nước sông Nin để dự đoán mùa lũ.

Modern engineers no longer rely on nilometers due to advanced technology.

Các kỹ sư hiện đại không còn phụ thuộc vào máy đo mực nước sông Nin vì công nghệ tiên tiến.

Did the construction of the Aswan Dam affect the use of nilometers?

Việc xây dựng Đập Aswan có ảnh hưởng đến việc sử dụng máy đo mực nước sông Nin không?

10

Một thiết bị lịch sử được sử dụng ở ai cập cổ đại để dự báo lũ lụt hàng năm của sông nile.

A historical device used in ancient egypt to forecast the annual flood of the nile.

Ví dụ

The nilometer accurately predicted the Nile's flood each year.

Thước đo nilometer dự đoán chính xác lũ lụt của sông Nile hàng năm.

The ancient Egyptians did not have modern nilometers to forecast floods.

Người Ai Cập cổ đại không có thước đo nilometer hiện đại để dự đoán lũ lụt.

Did the use of nilometers help ancient societies prepare for floods?

Việc sử dụng thước đo nilometer có giúp các xã hội cổ đại chuẩn bị cho lũ lụt không?

11

Một thiết bị lịch sử được sử dụng ở ai cập cổ đại để dự đoán lũ lụt.

A historical device used in ancient egypt for predicting floods.

Ví dụ

The ancient Egyptians relied on the nilometer to forecast floods.

Người Ai Cập cổ đại phụ thuộc vào nilometer để dự báo lũ lụt.

The nilometer was not always accurate in predicting the intensity of floods.

Nilometer không luôn chính xác trong việc dự báo cường độ lũ lụt.

Did the ancient Egyptians use the nilometer to monitor the Nile floods?

Người Ai Cập cổ đại có sử dụng nilometer để theo dõi lũ lụt sông Nile không?

12

Thang đo hoặc thước đo mức độ ngập lụt của sông nile.

A scale or measure of the niles inundation.

Ví dụ

The ancient Egyptians used a nilometer to predict the annual flooding.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng một nilometer để dự đoán lũ lụt hàng năm.

Not knowing how to read the nilometer could impact the harvest.

Không biết cách đọc nilometer có thể ảnh hưởng đến mùa màng.

Did the farmers rely on the nilometer to plan their planting season?

Liệu những người nông dân có phải dựa vào nilometer để lập kế hoạch cho mùa trồng cây của họ không?

13

Một dụng cụ dùng để đo mực nước sông nile.

An instrument used for measuring the nile rivers water level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
14

Một thiết bị lịch sử dùng để dự đoán lũ lụt của sông nile.

A historical device used for predicting the inundation of the nile.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
15

Một thước đo dùng để đo độ cao của nước trong sông.

A gauge used to measure the height of water in a river.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
16

Một dụng cụ đo mực nước sông nile.

An instrument for measuring the water level of the nile river.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
17

Một thiết bị lịch sử được người ai cập cổ đại sử dụng để dự đoán lũ lụt.

A historical device used by ancient egyptians to predict flooding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
18

Một thang đo để đo sự biến động của mực nước, đặc biệt là trong bối cảnh tưới tiêu.

A scale for measuring fluctuations in water levels especially in the context of irrigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nilometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nilometer

Không có idiom phù hợp