Bản dịch của từ Open space trong tiếng Việt
Open space

Open space (Noun)
Open spaces provide a sense of freedom and tranquility.
Không gian mở mang lại cảm giác tự do và yên bình.
Not everyone enjoys living in open spaces away from cities.
Không phải ai cũng thích sống ở không gian mở xa thành phố.
Do you prefer urban areas or open spaces for relaxation?
Bạn thích khu vực thành thị hay không gian mở để thư giãn?
Trong thời kỳ sử dụng ban đầu: một không gian ít bị che khuất bởi cây cối, nhà cửa, v.v.; một khoảng trống. sau này cũng vậy: cụ thể là công viên, vườn cây, v.v., không có công trình xây dựng giữa đô thị; đặc biệt là khu vực được chính quyền thành phố, chính phủ, v.v. chỉ định như vậy.
In early use a space little obstructed by trees buildings etc a clearing later also specifically a park garden etc without buildings in the midst of an urban area especially an area designated as such by a municipal authority government etc.
The city has a beautiful open space for picnics and events.
Thành phố có một không gian mở đẹp cho dã ngoại và sự kiện.
There is not enough open space for children to play safely.
Không đủ không gian mở cho trẻ em chơi một cách an toàn.
Is there an open space near the library for community gatherings?
Có một không gian mở gần thư viện để tụ tập cộng đồng không?
"Open space" là thuật ngữ chỉ những khu vực rộng rãi, thường không có sự che chắn, có thể được sử dụng cho mục đích công cộng hoặc tư nhân. Thuật ngữ này phổ biến trong quy hoạch đô thị, môi trường và kiến trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "open space" chỉ những khu vực mở như công viên, bãi cỏ, còn trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ đến không gian tự nhiên rộng lớn. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau nhưng sự chú trọng có thể khác nhau về mặt nghĩa và bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "open space" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "open" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aperire" có nghĩa là "mở ra" và "space" từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là "không gian". "Open space" chỉ những khu vực rộng rãi, không bị hạn chế, thường được dùng để mô tả những khu vực công cộng như công viên hoặc khu vực chưa phát triển đô thị. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về sự tự do di chuyển và giao tiếp trong môi trường rộng lớn, phù hợp với nhu cầu xã hội hiện đại về không gian sống và làm việc.
Cụm từ "open space" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề môi trường, kiến trúc, và quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, "open space" thường được sử dụng để chỉ các khu vực công cộng như công viên, không gian làm việc linh hoạt hoặc trong các cuộc thảo luận về không gian sống, nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian mở trong đời sống xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



