Bản dịch của từ Option agreement trong tiếng Việt

Option agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option agreement (Noun)

ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý cho phép một bên có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản với giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.

A legally binding contract that grants one party the right, but not the obligation, to purchase or sell an asset at a specified price within a certain time period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận trong đó người mua bảo đảm quyền thực hiện một giao dịch trong tương lai theo các điều khoản đã định trước.

An agreement wherein a buyer secures the privilege to execute a future transaction at predefined terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong bất động sản và các giao dịch tài chính khác để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

Commonly used in real estate and other financial transactions to protect the interests of parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/option agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option agreement

Không có idiom phù hợp