Bản dịch của từ Option agreement trong tiếng Việt

Option agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option agreement (Noun)

ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
01

Một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý cho phép một bên có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản với giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.

A legally binding contract that grants one party the right, but not the obligation, to purchase or sell an asset at a specified price within a certain time period.

Ví dụ

An option agreement can help investors secure favorable prices in real estate.

Hợp đồng quyền chọn có thể giúp nhà đầu tư đảm bảo giá tốt trong bất động sản.

Many people do not understand how an option agreement works in finance.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của hợp đồng quyền chọn trong tài chính.

Is an option agreement necessary for all real estate transactions in 2023?

Hợp đồng quyền chọn có cần thiết cho tất cả giao dịch bất động sản năm 2023 không?

02

Một thỏa thuận trong đó người mua bảo đảm quyền thực hiện một giao dịch trong tương lai theo các điều khoản đã định trước.

An agreement wherein a buyer secures the privilege to execute a future transaction at predefined terms.

Ví dụ

The option agreement allows buyers to secure future social housing deals.

Hợp đồng quyền chọn cho phép người mua đảm bảo các giao dịch nhà ở xã hội trong tương lai.

Many people do not understand the option agreement in social projects.

Nhiều người không hiểu hợp đồng quyền chọn trong các dự án xã hội.

Is the option agreement beneficial for community development initiatives?

Hợp đồng quyền chọn có lợi cho các sáng kiến phát triển cộng đồng không?

03

Thường được sử dụng trong bất động sản và các giao dịch tài chính khác để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

Commonly used in real estate and other financial transactions to protect the interests of parties involved.

Ví dụ

The option agreement protects buyers in the housing market.

Thỏa thuận quyền chọn bảo vệ người mua trong thị trường nhà ở.

An option agreement does not guarantee a sale in real estate.

Thỏa thuận quyền chọn không đảm bảo việc bán trong bất động sản.

What is the purpose of an option agreement in social housing?

Mục đích của thỏa thuận quyền chọn trong nhà ở xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/option agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option agreement

Không có idiom phù hợp