Bản dịch của từ Option agreement trong tiếng Việt
Option agreement
Noun [U/C]

Option agreement (Noun)
ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
ˈɑpʃən əɡɹˈimənt
01
Một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý cho phép một bên có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản với giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
A legally binding contract that grants one party the right, but not the obligation, to purchase or sell an asset at a specified price within a certain time period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Option agreement
Không có idiom phù hợp