Bản dịch của từ Option writer trong tiếng Việt

Option writer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Option writer (Noun)

ˈɑpʃən ɹˈaɪtɚ
ˈɑpʃən ɹˈaɪtɚ
01

Một cá nhân hoặc thực thể bán hợp đồng quyền chọn, cho phép người mua quyền mua hoặc bán một tài sản cơ sở với giá xác định trước một thời hạn nhất định.

A person or entity that sells options contracts, granting the buyer the right to buy or sell an underlying asset at a specified price before a certain date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người bán hợp đồng quyền chọn, thu phí bảo hiểm từ người mua để chấp nhận rủi ro thực hiện hợp đồng nếu quyền chọn được thực hiện.

The seller of an options contract who collects the premium from the buyer in exchange for assuming the risk of fulfilling the contract if the option is exercised.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thị trường tài chính, một người viết quyền chọn có thể sử dụng nhiều chiến lược để bảo vệ chống lại tổn thất tiềm ẩn hoặc tận dụng các chuyển động của thị trường.

In financial markets, an option writer may utilize various strategies to hedge against potential losses or to capitalize on market movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/option writer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Option writer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.