Bản dịch của từ Pecked trong tiếng Việt
Pecked

Pecked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peck.
Simple past and past participle of peck.
The bird pecked at the ground for food yesterday.
Con chim đã mổ xuống đất để tìm thức ăn hôm qua.
They did not peck each other during the argument last week.
Họ đã không mổ nhau trong cuộc tranh cãi tuần trước.
Did the children peck the bread crumbs at the park?
Bọn trẻ có mổ những vụn bánh mì ở công viên không?
Dạng động từ của Pecked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pecking |
Họ từ
Từ "pecked" là quá khứ phân từ của động từ "peck", có nghĩa là mổ, đục hoặc chạm nhẹ bằng mỏ của một số loài chim. Trong tiếng Anh, "pecked" thường được sử dụng để mô tả hành động chim mổ thức ăn hoặc các vật thể khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ; tuy nhiên, nội dung và ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên. "Pecked" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ám chỉ đến hành động gây phiền toái nhỏ.
Từ "pecked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pecken", mang nghĩa "đục lỗ" hoặc "mổ". Từ này có căn nguyên từ tiếng Đức cổ "peckōn", có nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pecked" thường được sử dụng để chỉ hành động mổ hoặc đục của chim, thể hiện sự nhẹ nhàng và nhanh chóng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chính xác bản chất hành động cơ bản từ gốc rễ ngôn ngữ của nó.
Từ "pecked" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tự nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mổ, đặc biệt là liên quan đến chim. Từ "pecked" cũng xuất hiện trong các tài liệu về động vật học và sinh thái học, trong đó mô tả hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên của chúng.