Bản dịch của từ Process trong tiếng Việt

Process

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Process (Noun Countable)

ˈprəʊ.ses
ˈprɑː.ses
01

Quá trình, quy trình.

Process, process.

Ví dụ

The voting process was fair and transparent.

Quá trình bỏ phiếu diễn ra công bằng và minh bạch.

The recruitment process for the new CEO took months.

Quá trình tuyển dụng CEO mới mất nhiều tháng.

The decision-making process involved various stakeholders.

Quá trình ra quyết định có sự tham gia của nhiều bên liên quan.

Kết hợp từ của Process (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Political process

Quá trình chính trị

The political process affects social policies in many countries, like vietnam.

Quá trình chính trị ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như việt nam.

Cognitive process

Quá trình nhận thức

The cognitive process helps people understand social interactions better.

Quá trình nhận thức giúp mọi người hiểu các tương tác xã hội tốt hơn.

Healing process

Quá trình chữa lành

The healing process in communities helps rebuild trust after conflicts.

Quá trình chữa lành trong cộng đồng giúp xây dựng lại niềm tin sau xung đột.

Constant process

Quá trình liên tục

Social change is a constant process that requires community involvement.

Thay đổi xã hội là một quá trình liên tục cần sự tham gia của cộng đồng.

Formal process

Quy trình chính thức

The formal process of voting ensures fairness in the election.

Quy trình chính thức của việc bỏ phiếu đảm bảo tính công bằng trong cuộc bầu cử.

Process (Verb)

ˈprəʊ.ses
ˈprɑː.ses
01

Xử lý.

Handle.

Ví dụ

Social workers process applications for financial assistance.

Nhân viên xã hội xử lý các đơn xin hỗ trợ tài chính.

The organization processes donations to help the community.

Tổ chức xử lý các khoản quyên góp để giúp đỡ cộng đồng.

They need to process paperwork to ensure client confidentiality.

Họ cần xử lý các thủ tục giấy tờ để đảm bảo tính bảo mật của khách hàng.

02

Thực hiện một loạt các hoạt động cơ học hoặc hóa học trên (thứ gì đó) để thay đổi hoặc bảo quản nó.

Perform a series of mechanical or chemical operations on (something) in order to change or preserve it.

Ví dụ

They process food at the factory.

Họ xử lý thức ăn tại nhà máy.

The company processes customer orders efficiently.

Công ty xử lý đơn hàng của khách hàng một cách hiệu quả.

The government processes visa applications quickly.

Chính phủ xử lý đơn xin visa nhanh chóng.

03

Đi bộ hoặc diễu hành trong đám rước.

Walk or march in procession.

Ví dụ

They process through the streets during the parade.

Họ diễu hành qua các con đường trong lễ hội.

The students process into the auditorium for the graduation ceremony.

Các sinh viên diễu hành vào hội trường cho lễ tốt nghiệp.

The wedding party will process down the aisle to the altar.

Đoàn rước dâu sẽ diễu hành xuống lối đến bàn thờ.

Dạng động từ của Process (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Process

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Processed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Processed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Processes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Processing

Kết hợp từ của Process (Verb)

CollocationVí dụ

Highly processed

Được chế biến một cách kỹ lưỡng

Highly processed foods are often linked to health issues.

Thực phẩm được chế biến cao cấp thường liên quan đến vấn đề sức khỏe.

Process (Noun)

pɹˈɑsɛs
pɹˈɑsˌɛs
01

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện nhằm đạt được một mục đích cụ thể.

A series of actions or steps taken in order to achieve a particular end.

Ví dụ

The process of community engagement involves gathering feedback from residents.

Quá trình tương tác cộng đồng bao gồm việc thu thập phản hồi từ cư dân.

The government implemented a new process to streamline social welfare distribution.

Chính phủ triển khai một quy trình mới để tối ưu hóa phân phối trợ cấp xã hội.

The process of organizing a charity event requires careful planning and coordination.

Quá trình tổ chức một sự kiện từ thiện đòi hỏi kế hoạch và phối hợp cẩn thận.

02

Phần phụ hoặc sự phát triển tự nhiên trên hoặc trong một sinh vật, chẳng hạn như phần nhô ra trên xương.

A natural appendage or outgrowth on or in an organism, such as a protuberance on a bone.

Ví dụ

The growth process of a plant fascinated the botanist.

Quá trình phát triển của một cây thực vật làm cho nhà thực vật học say mê.

The healing process of a community after a disaster is crucial.

Quá trình phục hồi của cộng đồng sau một thảm họa rất quan trọng.

The decision-making process in a democracy involves many steps.

Quá trình ra quyết định trong một chế độ dân chủ liên quan đến nhiều bước.

03

Giấy triệu tập hoặc lệnh yêu cầu một người phải ra hầu tòa.

A summons or writ requiring a person to appear in court.

Ví dụ

The judge issued a process to the defendant for the trial.

Thẩm phán đã ban lệnh triệu tập cho bị cáo tại phiên tòa.

The legal team delivered the process to the witness for testimony.

Đội luật sư đã trao lệnh triệu tập cho nhân chứng để làm chứng.

The court clerk handled the process paperwork for the case.

Thư ký tòa xử lý giấy tờ triệu tập cho vụ án.

Dạng danh từ của Process (Noun)

SingularPlural

Process

Processes

Kết hợp từ của Process (Noun)

CollocationVí dụ

Judicial process

Quy trình tư pháp

The judicial process ensures fairness in social justice cases like ferguson.

Quá trình tư pháp đảm bảo công bằng trong các vụ án xã hội như ferguson.

Formal process

Quy trình chính thức

The formal process for voting ensures fairness in the election.

Quy trình chính thức để bỏ phiếu đảm bảo sự công bằng trong cuộc bầu cử.

Legal process

Quy trình pháp lý

The legal process for divorce in california takes about six months.

Quá trình pháp lý để ly hôn ở california mất khoảng sáu tháng.

Three-step process

Quy trình ba bước

The three-step process improves social interaction in community events.

Quy trình ba bước cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.

Healing process

Quá trình chữa bệnh

Community support aids the healing process after trauma incidents.

Hỗ trợ cộng đồng giúp quá trình hồi phục sau các sự cố chấn thương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The diagram shows the by which pineapples are grown and into different products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Overall, this involves both natural and man-made elements and can be divided into two main stages: the farming of pineapples and the of the crop, which eventually turns into a beverage, a canned food, or an export [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] To begin with, human activities are accelerating the of animal extinction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The provided diagram illustrates the intricate of the carbon cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Process

Không có idiom phù hợp