Bản dịch của từ Process trong tiếng Việt
Process

Process (Noun Countable)
Quá trình, quy trình.
Process, process.
The voting process was fair and transparent.
Quá trình bỏ phiếu diễn ra công bằng và minh bạch.
The recruitment process for the new CEO took months.
Quá trình tuyển dụng CEO mới mất nhiều tháng.
The decision-making process involved various stakeholders.
Quá trình ra quyết định có sự tham gia của nhiều bên liên quan.
Kết hợp từ của Process (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political process Quá trình chính trị | The political process affects social policies in many countries, like vietnam. Quá trình chính trị ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, như việt nam. |
Cognitive process Quá trình nhận thức | The cognitive process helps people understand social interactions better. Quá trình nhận thức giúp mọi người hiểu các tương tác xã hội tốt hơn. |
Healing process Quá trình chữa lành | The healing process in communities helps rebuild trust after conflicts. Quá trình chữa lành trong cộng đồng giúp xây dựng lại niềm tin sau xung đột. |
Constant process Quá trình liên tục | Social change is a constant process that requires community involvement. Thay đổi xã hội là một quá trình liên tục cần sự tham gia của cộng đồng. |
Formal process Quy trình chính thức | The formal process of voting ensures fairness in the election. Quy trình chính thức của việc bỏ phiếu đảm bảo tính công bằng trong cuộc bầu cử. |
Process (Verb)
Xử lý.
Social workers process applications for financial assistance.
Nhân viên xã hội xử lý các đơn xin hỗ trợ tài chính.
The organization processes donations to help the community.
Tổ chức xử lý các khoản quyên góp để giúp đỡ cộng đồng.
They need to process paperwork to ensure client confidentiality.
Họ cần xử lý các thủ tục giấy tờ để đảm bảo tính bảo mật của khách hàng.
They process food at the factory.
Họ xử lý thức ăn tại nhà máy.
The company processes customer orders efficiently.
Công ty xử lý đơn hàng của khách hàng một cách hiệu quả.
The government processes visa applications quickly.
Chính phủ xử lý đơn xin visa nhanh chóng.
Đi bộ hoặc diễu hành trong đám rước.
Walk or march in procession.
They process through the streets during the parade.
Họ diễu hành qua các con đường trong lễ hội.
The students process into the auditorium for the graduation ceremony.
Các sinh viên diễu hành vào hội trường cho lễ tốt nghiệp.
The wedding party will process down the aisle to the altar.
Đoàn rước dâu sẽ diễu hành xuống lối đến bàn thờ.
Dạng động từ của Process (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Process |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Processed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Processed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Processes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Processing |
Kết hợp từ của Process (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly processed Được chế biến một cách kỹ lưỡng | Highly processed foods are often linked to health issues. Thực phẩm được chế biến cao cấp thường liên quan đến vấn đề sức khỏe. |
Process (Noun)
Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện nhằm đạt được một mục đích cụ thể.
A series of actions or steps taken in order to achieve a particular end.
The process of community engagement involves gathering feedback from residents.
Quá trình tương tác cộng đồng bao gồm việc thu thập phản hồi từ cư dân.
The government implemented a new process to streamline social welfare distribution.
Chính phủ triển khai một quy trình mới để tối ưu hóa phân phối trợ cấp xã hội.
The process of organizing a charity event requires careful planning and coordination.
Quá trình tổ chức một sự kiện từ thiện đòi hỏi kế hoạch và phối hợp cẩn thận.
The growth process of a plant fascinated the botanist.
Quá trình phát triển của một cây thực vật làm cho nhà thực vật học say mê.
The healing process of a community after a disaster is crucial.
Quá trình phục hồi của cộng đồng sau một thảm họa rất quan trọng.
The decision-making process in a democracy involves many steps.
Quá trình ra quyết định trong một chế độ dân chủ liên quan đến nhiều bước.
The judge issued a process to the defendant for the trial.
Thẩm phán đã ban lệnh triệu tập cho bị cáo tại phiên tòa.
The legal team delivered the process to the witness for testimony.
Đội luật sư đã trao lệnh triệu tập cho nhân chứng để làm chứng.
The court clerk handled the process paperwork for the case.
Thư ký tòa xử lý giấy tờ triệu tập cho vụ án.
Dạng danh từ của Process (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Process | Processes |
Kết hợp từ của Process (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judicial process Quy trình tư pháp | The judicial process ensures fairness in social justice cases like ferguson. Quá trình tư pháp đảm bảo công bằng trong các vụ án xã hội như ferguson. |
Formal process Quy trình chính thức | The formal process for voting ensures fairness in the election. Quy trình chính thức để bỏ phiếu đảm bảo sự công bằng trong cuộc bầu cử. |
Legal process Quy trình pháp lý | The legal process for divorce in california takes about six months. Quá trình pháp lý để ly hôn ở california mất khoảng sáu tháng. |
Three-step process Quy trình ba bước | The three-step process improves social interaction in community events. Quy trình ba bước cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng. |
Healing process Quá trình chữa bệnh | Community support aids the healing process after trauma incidents. Hỗ trợ cộng đồng giúp quá trình hồi phục sau các sự cố chấn thương. |
Họ từ
Từ "process" có nghĩa là một chuỗi các hoạt động hoặc giai đoạn dẫn đến một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, "process" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được viết tắt là "proc". trong các tài liệu chính thức. Về phát âm, cả hai phương ngữ đều phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "process" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "processus", xuất phát từ động từ "procedere", nghĩa là "tiến lên" hay "di chuyển về phía trước". Trong tiếng Latinh, "processus" thường được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc diễn biến của một sự kiện. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa chỉ các bước thực hiện một hành động hoặc chế độ hoạt động liên tục. Ngày nay, "process" được dùng để diễn đạt một chuỗi các hoạt động có tổ chức nhằm đạt được một kết quả cụ thể.
Từ "process" có tần suất xuất hiện cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh mô tả quy trình hoặc giải thích các bước thực hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chuỗi hành động liên quan đến nghiên cứu, phát triển hoặc sản xuất. Các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh thường sử dụng "process" để bàn luận về hiệu quả và tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



