Bản dịch của từ Process trong tiếng Việt

Process

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Process(Noun Countable)

ˈprəʊ.ses
ˈprɑː.ses
01

Quá trình, quy trình.

Process, process.

Ví dụ

Process(Verb)

ˈprəʊ.ses
ˈprɑː.ses
01

Xử lý.

Handle.

Ví dụ
02

Thực hiện một loạt các hoạt động cơ học hoặc hóa học trên (thứ gì đó) để thay đổi hoặc bảo quản nó.

Perform a series of mechanical or chemical operations on (something) in order to change or preserve it.

Ví dụ
03

Đi bộ hoặc diễu hành trong đám rước.

Walk or march in procession.

Ví dụ

Dạng động từ của Process (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Process

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Processed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Processed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Processes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Processing

Process(Noun)

pɹˈɑsɛs
pɹˈɑsˌɛs
01

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện nhằm đạt được một mục đích cụ thể.

A series of actions or steps taken in order to achieve a particular end.

Ví dụ
02

Phần phụ hoặc sự phát triển tự nhiên trên hoặc trong một sinh vật, chẳng hạn như phần nhô ra trên xương.

A natural appendage or outgrowth on or in an organism, such as a protuberance on a bone.

Ví dụ
03

Giấy triệu tập hoặc lệnh yêu cầu một người phải ra hầu tòa.

A summons or writ requiring a person to appear in court.

Ví dụ

Dạng danh từ của Process (Noun)

SingularPlural

Process

Processes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ