Bản dịch của từ Processes trong tiếng Việt
Processes

Processes (Noun)
Số nhiều của quá trình.
Plural of process.
Many social processes shape our community's culture and values every day.
Nhiều quá trình xã hội hình thành văn hóa và giá trị của cộng đồng chúng ta mỗi ngày.
Social processes do not always lead to positive changes in society.
Các quá trình xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi tích cực trong xã hội.
What social processes influence youth behavior in modern cities like New York?
Những quá trình xã hội nào ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ ở các thành phố hiện đại như New York?
Dạng danh từ của Processes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Process | Processes |
Họ từ
Từ "processes" là danh từ số nhiều của từ "process", có nghĩa là các chuỗi hành động hoặc bước thực hiện nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào quy trình trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nó rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "processes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là "sự tiến triển" hay "sự tiến tới". "Processus" là dạng danh từ của động từ "procedere", kết hợp từ "pro-" (tiến lên) và "cedere" (rút lui, đi). Từ thế kỷ 14, "process" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một chuỗi hoạt động hoặc giai đoạn diễn ra trong quá trình. Đến nay, nghĩa của "processes" đã mở rộng, đề cập đến nhiều loại hoạt động, từ khoa học đến kỹ thuật.
Từ "processes" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn, phương pháp hoặc cơ chế trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và công nghệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "processes" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về quy trình làm việc, sản xuất hoặc phát triển, thể hiện sự tiến triển hoặc sự thay đổi qua các bước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



