Bản dịch của từ Purled trong tiếng Việt

Purled

Verb Noun [U/C]

Purled (Verb)

pɝˈld
pɝˈld
01

Chảy hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng, thì thầm.

To flow or move in a gentle murmuring manner.

Ví dụ

The river purled softly through the quiet park last weekend.

Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua công viên yên tĩnh cuối tuần trước.

The creek did not purled during the summer drought.

Khe suối không chảy trong mùa hạn hán hè.

Did the stream purled gently during your visit to the festival?

Khe suối có chảy nhẹ nhàng trong chuyến thăm lễ hội của bạn không?

Purled (Noun)

pɝˈld
pɝˈld
01

Tiếng nước chảy róc rách nhẹ nhàng.

A gentle murmuring sound of water flowing.

Ví dụ

The purled stream in Central Park soothes many visitors each day.

Dòng suối róc rách ở Central Park làm dịu nhiều du khách mỗi ngày.

The purled river does not disturb the peaceful atmosphere of the park.

Dòng sông róc rách không làm rối loạn bầu không khí yên tĩnh của công viên.

Is the purled water in the fountain calming for the community?

Nước róc rách trong đài phun nước có làm dịu cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purled

Không có idiom phù hợp