Bản dịch của từ Purled trong tiếng Việt
Purled
Purled (Verb)
The river purled softly through the quiet park last weekend.
Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua công viên yên tĩnh cuối tuần trước.
The creek did not purled during the summer drought.
Khe suối không chảy trong mùa hạn hán hè.
Did the stream purled gently during your visit to the festival?
Khe suối có chảy nhẹ nhàng trong chuyến thăm lễ hội của bạn không?
Purled (Noun)
The purled stream in Central Park soothes many visitors each day.
Dòng suối róc rách ở Central Park làm dịu nhiều du khách mỗi ngày.
The purled river does not disturb the peaceful atmosphere of the park.
Dòng sông róc rách không làm rối loạn bầu không khí yên tĩnh của công viên.
Is the purled water in the fountain calming for the community?
Nước róc rách trong đài phun nước có làm dịu cộng đồng không?