Bản dịch của từ Rated trong tiếng Việt
Rated

Rated (Adjective)
(nay hiếm) mắng, quở trách.
Now rare scolded rebuked.
The teacher rated the student harshly for not participating in class.
Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì không tham gia lớp.
Many parents are not rated for their parenting skills in society.
Nhiều bậc phụ huynh không bị chỉ trích về kỹ năng nuôi dạy con.
Why are some social behaviors rated negatively by others?
Tại sao một số hành vi xã hội lại bị chỉ trích tiêu cực bởi người khác?
(kết hợp) có xếp hạng hoặc tỷ lệ cụ thể.
In combinations having a particular rating or rate.
The movie was rated PG-13 for its intense scenes.
Bộ phim được xếp hạng PG-13 vì những cảnh căng thẳng.
This restaurant is not rated highly by food critics.
Nhà hàng này không được đánh giá cao bởi các nhà phê bình ẩm thực.
Is this book rated five stars on social media?
Cuốn sách này có được xếp hạng năm sao trên mạng xã hội không?
The rated voltage of the new charger is 5 volts.
Điện áp định mức của bộ sạc mới là 5 volt.
The device is not rated for higher voltage usage.
Thiết bị này không được định mức cho việc sử dụng điện áp cao hơn.
Is the rated current of this appliance sufficient for safety?
Điện áp định mức của thiết bị này có đủ an toàn không?
Họ từ
Từ "rated" là quá khứ phân từ của động từ "rate", có nghĩa là đánh giá hoặc xếp loại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ mức độ hoặc chất lượng của một đối tượng nào đó, ví dụ như sản phẩm hay dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm của từ này gần như giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, khi "rated" thường xuất hiện trong các đánh giá sản phẩm hơn ở Mỹ.
Từ "rated" bắt nguồn từ động từ "rate", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ratum", nghĩa là "được tính toán" hoặc "được đánh giá". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc đánh giá hoặc phân loại một cái gì đó dựa trên tiêu chí nhất định. Trong ngữ cảnh hiện nay, "rated" thường được sử dụng để biểu thị mức độ đánh giá của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc nội dung giải trí, phản ánh tiêu chuẩn chất lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "rated" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi nói đến đánh giá mức độ hoặc chất lượng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như xếp hạng phim, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng thường xuất hiện trong các bình luận về sản phẩm trên trang thương mại điện tử hoặc trong các bài đánh giá sách, phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



