Bản dịch của từ Rated trong tiếng Việt
Rated
Rated (Adjective)
(nay hiếm) mắng, quở trách.
Now rare scolded rebuked.
The teacher rated the student harshly for not participating in class.
Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì không tham gia lớp.
Many parents are not rated for their parenting skills in society.
Nhiều bậc phụ huynh không bị chỉ trích về kỹ năng nuôi dạy con.
Why are some social behaviors rated negatively by others?
Tại sao một số hành vi xã hội lại bị chỉ trích tiêu cực bởi người khác?
(kết hợp) có xếp hạng hoặc tỷ lệ cụ thể.
In combinations having a particular rating or rate.
The movie was rated PG-13 for its intense scenes.
Bộ phim được xếp hạng PG-13 vì những cảnh căng thẳng.
This restaurant is not rated highly by food critics.
Nhà hàng này không được đánh giá cao bởi các nhà phê bình ẩm thực.
Is this book rated five stars on social media?
Cuốn sách này có được xếp hạng năm sao trên mạng xã hội không?
The rated voltage of the new charger is 5 volts.
Điện áp định mức của bộ sạc mới là 5 volt.
The device is not rated for higher voltage usage.
Thiết bị này không được định mức cho việc sử dụng điện áp cao hơn.
Is the rated current of this appliance sufficient for safety?
Điện áp định mức của thiết bị này có đủ an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp