Bản dịch của từ Rents trong tiếng Việt
Rents

Rents (Noun)
The city collects high rents from its many apartment buildings.
Thành phố thu tiền thuê cao từ nhiều tòa nhà chung cư.
Many families cannot afford these rents in the current economy.
Nhiều gia đình không thể chi trả tiền thuê trong nền kinh tế hiện tại.
What are the average rents in your neighborhood for apartments?
Giá thuê trung bình trong khu phố của bạn cho căn hộ là bao nhiêu?
The city collects high rents from many tenants in new apartments.
Thành phố thu tiền thuê cao từ nhiều người thuê trong căn hộ mới.
Many families cannot afford rents in downtown areas of major cities.
Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả tiền thuê ở trung tâm thành phố.
Many families struggle to pay their monthly rents in high-cost cities.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để trả tiền thuê hàng tháng ở thành phố đắt đỏ.
Some people do not afford their rents due to low wages.
Một số người không đủ khả năng chi trả tiền thuê do lương thấp.
How much do average rents cost in your city this year?
Giá tiền thuê trung bình ở thành phố bạn năm nay là bao nhiêu?
Many families struggle to pay their monthly rents in New York City.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trả tiền thuê nhà ở New York.
Some people cannot afford high rents in urban areas.
Một số người không đủ khả năng chi trả tiền thuê cao ở thành phố.
Many families pay their rents on the first of each month.
Nhiều gia đình trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tháng.
Not everyone can afford high rents in major cities like New York.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả tiền thuê cao ở thành phố lớn như New York.
What are the average rents in your neighborhood this year?
Giá thuê trung bình ở khu vực của bạn năm nay là bao nhiêu?
Many families struggle to pay their monthly rents in urban areas.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc trả tiền thuê hàng tháng ở thành phố.
They do not understand why rents keep increasing every year.
Họ không hiểu tại sao tiền thuê lại tăng lên mỗi năm.
Dạng danh từ của Rents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rent | Rents |
Rents (Verb)
The landlord rents his apartment for $1,200 each month.
Chủ nhà cho thuê căn hộ của mình với giá 1.200 đô la mỗi tháng.
She doesn't rent her house to short-term guests anymore.
Cô ấy không cho thuê nhà của mình cho khách ngắn hạn nữa.
Does he rent his office space to new businesses?
Anh ấy có cho thuê văn phòng của mình cho các doanh nghiệp mới không?
The landlord rents the apartment to a family of four in June.
Chủ nhà cho thuê căn hộ cho một gia đình bốn người vào tháng Sáu.
She does not rent her house to students this semester.
Cô ấy không cho sinh viên thuê nhà trong học kỳ này.
Many families rent apartments in New York for better living conditions.
Nhiều gia đình thuê căn hộ ở New York để có điều kiện sống tốt hơn.
She does not rent a house in the city anymore.
Cô ấy không còn thuê nhà ở thành phố nữa.
Do you rent your office space in downtown Chicago?
Bạn có thuê không gian văn phòng của mình ở trung tâm Chicago không?
Many families rent apartments in New York City each year.
Nhiều gia đình thuê căn hộ ở thành phố New York mỗi năm.
They do not rent houses in the suburbs due to high prices.
Họ không thuê nhà ở vùng ngoại ô vì giá cao.
Many families rent apartments in New York City for high prices.
Nhiều gia đình thuê căn hộ ở thành phố New York với giá cao.
They do not rent houses in the suburbs due to high costs.
Họ không thuê nhà ở vùng ngoại ô vì chi phí cao.
Do students rent rooms near their universities for convenience?
Sinh viên có thuê phòng gần trường đại học để tiện lợi không?
She rents an apartment in New York City for $2,500 monthly.
Cô ấy thuê một căn hộ ở New York với giá 2.500 đô la mỗi tháng.
He does not rent his house to anyone in the neighborhood.
Anh ấy không cho ai trong khu phố thuê nhà của mình.
Dạng động từ của Rents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renting |
Họ từ
Từ "rents" là danh từ số nhiều của từ "rent", dùng để chỉ khoản tiền phải trả định kỳ để thuê mướn tài sản, chẳng hạn như nhà ở hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh Anh, "rent" được phát âm là /rɛnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe gần giống như /rɛnt/ nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "rents" còn có thể mang nghĩa chỉ sự chia tách hay phân chia trong một số lĩnh vực kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



