Bản dịch của từ Reunion trong tiếng Việt
Reunion

Reunion (Noun)
The family reunion was filled with laughter and joy.
Buổi họp mặt gia đình đầy tiếng cười và niềm vui.
The school reunion brought back memories of childhood friends.
Buổi họp lớp đưa về những kỷ niệm với bạn thời thơ ấu.
The company reunion was a chance to catch up with colleagues.
Buổi họp mặt công ty là cơ hội để bắt kịp với đồng nghiệp.
Một hòn đảo cận nhiệt đới, có hoạt động núi lửa ở ấn độ dương, phía đông madagascar, một trong những quần đảo mascarene; dân số 861.000 người (ước tính năm 2015); thủ đô saint-denis. là thuộc địa của pháp từ năm 1638, hòn đảo này trở thành khu vực hành chính của pháp vào năm 1974.
A volcanically active subtropical island in the indian ocean east of madagascar one of the mascarene islands population 861000 estimated 2015 capital saintdenis a french possession since 1638 the island became an administrative region of france in 1974.
The annual family reunion was held at the park.
Cuộc họp gia đình hàng năm được tổ chức tại công viên.
The school reunion brought together former classmates from different years.
Buổi hội ngộ của trường đưa lại cùng nhau các bạn cũ từ các năm khác nhau.
The company organized a reunion for retired employees.
Công ty tổ chức một buổi họp mặt cho nhân viên đã nghỉ hưu.
Dạng danh từ của Reunion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reunion | Reunions |
Kết hợp từ của Reunion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Happy reunion Cuộc hội ngộ hạnh phúc | The happy reunion of friends happened last saturday at central park. Cuộc hội ngộ vui vẻ của bạn bè diễn ra thứ bảy tuần trước tại công viên trung tâm. |
Little reunion Cuộc hội ngộ nhỏ | We had a little reunion at the park last saturday. Chúng tôi đã có một buổi gặp mặt nhỏ tại công viên vào thứ bảy vừa qua. |
Alumni reunion Cuộc hội ngộ cựu sinh viên | The alumni reunion at harvard will be held next saturday. Buổi gặp mặt cựu sinh viên tại harvard sẽ diễn ra vào thứ bảy tới. |
Emotional reunion Cuộc đoàn tụ đầy cảm xúc | The emotional reunion brought tears to maria's eyes during the ceremony. Cuộc đoàn tụ đầy cảm xúc đã khiến maria rơi nước mắt trong buổi lễ. |
Touching reunion Cuộc hội ngộ xúc động | The touching reunion brought tears to everyone at the community center. Cuộc đoàn tụ cảm động đã mang lại nước mắt cho mọi người tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
"Reunion" là một danh từ chỉ sự gặp gỡ lại giữa những người đã từng quen biết, thường là sau một thời gian dài xa cách. Từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, như gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reunion" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự phân biệt đáng kể về âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các sự kiện xã hội.
Từ "reunion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phụ tố "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "unio" có nghĩa là "sự hợp nhất". Hợp nhất giữa hai phần lại với nhau, từ "reunion" diễn tả việc người hoặc vật trở lại trạng thái hợp nhất sau một khoảng thời gian phân tách. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, và ý nghĩa của nó hiện nay vẫn giữ nguyên tinh thần tái liên kết và sự đoàn tụ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "reunion" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả những sự kiện gặp gỡ lại bạn bè hay gia đình. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện hoặc hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh hàng ngày, "reunion" thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp mặt giữa những người đã lâu không gặp, ví dụ như hội lớp hay tiệc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
