Bản dịch của từ Riser trong tiếng Việt
Riser

Riser (Noun)
Ống nối cổng xả riêng của động cơ đốt trong với bộ giảm thanh, đặc biệt là trên máy bay.
A pipe connecting an individual exhaust port of an internal combustion engine to the muffler, particularly on aircraft.
The pilot checked the riser before takeoff on the plane.
Phi công kiểm tra ống dẫn khí trước khi cất cánh trên máy bay.
The mechanic inspected the riser for any leaks or damage.
Thợ cơ khí kiểm tra ống dẫn khí để tìm rò rỉ hoặc hỏng hóc.
The riser was replaced with a new one to ensure safety.
Ống dẫn khí đã được thay thế bằng một cái mới để đảm bảo an toàn.
Ống dẫn, đường ống hoặc lối đi tiện ích thẳng đứng giữa các tầng của tòa nhà để đặt cáp (ví dụ: điện thoại, mạng) hoặc để truyền chất lỏng (ví dụ: khí đốt, nước).
A vertical utility conduit, pipe or path between floors of a building for placement of cables (e.g. telephone, networking), or to convey fluids (e.g. gas, water).
The new office building has a riser for internet cables.
Toà nhà văn phòng mới có một ống dẫn cho cáp internet.
The riser in the apartment building burst, flooding several floors.
Ống dẫn trong tòa nhà chung cư đã vỡ, làm ngập nhiều tầng.
The technician accessed the riser to fix the wiring issue.
Kỹ thuật viên tiếp cận ống dẫn để sửa vấn đề dây điện.
The riser on Sarah's parachute snapped during the jump.
Dải đeo của dù Sarah bị đứt trong lúc nhảy.
The instructor checked the riser before the skydiving session.
Hướng dẫn viên kiểm tra dải đeo trước buổi nhảy dù.
The riser's quality is crucial for safe parachute landings.
Chất lượng của dải đeo quan trọng cho việc hạ cánh an toàn.
Họ từ
Từ "riser" có nghĩa là một cấu trúc hoặc phần tử nhô lên, thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ các bậc cầu thang hoặc phần nâng của một bậc. Trong tiếng Anh Mỹ, "riser" thường được sử dụng để mô tả chi tiết cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "rise" để chỉ các bậc cầu thang. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn liên quan đến ngữ cảnh sử dụng trong bài viết và giao tiếp hằng ngày.
Từ "riser" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "risan", có nghĩa là "đứng lên" hoặc "tăng lên", xuất phát từ gốc La-tinh "risus", có nghĩa là "nâng lên". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các bộ phận nâng cao, như cầu thang hay bậc thang. Ngày nay, "riser" không chỉ ám chỉ các bậc thang trong cấu trúc mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như âm nhạc và điện tử, thể hiện sự gia tăng hoặc nâng cao về phương diện nào đó.
Từ "riser" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến bối cảnh kiến trúc hoặc xây dựng, như trong việc miêu tả các bậc cầu thang. Trong phần Nói và Viết, từ "riser" thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan tới cơ sở hạ tầng hoặc thiết kế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này còn có thể chỉ các sản phẩm thể thao, như giày thể thao có phần tăng chiều cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
