Bản dịch của từ Riser trong tiếng Việt

Riser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riser (Noun)

ɹˈɑɪzɚ
ɹˈɑɪzəɹ
01

Ống nối cổng xả riêng của động cơ đốt trong với bộ giảm thanh, đặc biệt là trên máy bay.

A pipe connecting an individual exhaust port of an internal combustion engine to the muffler, particularly on aircraft.

Ví dụ

The pilot checked the riser before takeoff on the plane.

Phi công kiểm tra ống dẫn khí trước khi cất cánh trên máy bay.

The mechanic inspected the riser for any leaks or damage.

Thợ cơ khí kiểm tra ống dẫn khí để tìm rò rỉ hoặc hỏng hóc.

The riser was replaced with a new one to ensure safety.

Ống dẫn khí đã được thay thế bằng một cái mới để đảm bảo an toàn.

02

Ống dẫn, đường ống hoặc lối đi tiện ích thẳng đứng giữa các tầng của tòa nhà để đặt cáp (ví dụ: điện thoại, mạng) hoặc để truyền chất lỏng (ví dụ: khí đốt, nước).

A vertical utility conduit, pipe or path between floors of a building for placement of cables (e.g. telephone, networking), or to convey fluids (e.g. gas, water).

Ví dụ

The new office building has a riser for internet cables.

Toà nhà văn phòng mới có một ống dẫn cho cáp internet.

The riser in the apartment building burst, flooding several floors.

Ống dẫn trong tòa nhà chung cư đã vỡ, làm ngập nhiều tầng.

The technician accessed the riser to fix the wiring issue.

Kỹ thuật viên tiếp cận ống dẫn để sửa vấn đề dây điện.

03

Một dải vải nối dây dù với dây buộc.

A strip of webbing joining a parachute's harness to the rigging lines.

Ví dụ

The riser on Sarah's parachute snapped during the jump.

Dải đeo của dù Sarah bị đứt trong lúc nhảy.

The instructor checked the riser before the skydiving session.

Hướng dẫn viên kiểm tra dải đeo trước buổi nhảy dù.

The riser's quality is crucial for safe parachute landings.

Chất lượng của dải đeo quan trọng cho việc hạ cánh an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an early so I frequently wake up at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Riser

Không có idiom phù hợp