Bản dịch của từ Rolly trong tiếng Việt
Rolly

Rolly (Adjective)
The rolly sea made the sailors feel seasick during the storm.
Biển động mạnh khiến thủy thủ cảm thấy say sóng trong cơn bão.
The passengers avoided the rolly boat ride due to rough waves.
Hành khách tránh chuyến tham quan bằng thuyền vì sóng lớn.
Was the rolly weather the reason for the canceled sailing trip?
Liệu thời tiết xấu có phải là lý do chuyến đi biển bị hủy?
The rolly chair in the office is very convenient for moving around.
Chiếc ghế có bánh xe ở văn phòng rất tiện lợi để di chuyển.
Some people find it uncomfortable to sit on rolly stools for long periods.
Một số người thấy không thoải mái khi ngồi trên ghế có bánh xe trong thời gian dài.
Is the rolly whiteboard available for use in the conference room?
Bảng trắng có bánh xe có sẵn để sử dụng trong phòng họp không?
Rolly (Noun)
(khai thác mỏ, lịch sử) hình thức thay thế của xe lăn (“xe ngựa kéo dùng trong hầm mỏ”).
Mining historical alternative form of rolley “horsedrawn wheeled vehicle used in a mine”.
The miners used a rolly to transport coal in the mine.
Các thợ mỏ đã sử dụng một chiếc xe lăn để vận chuyển than trong mỏ.
The rolly was not suitable for carrying heavy rocks underground.
Chiếc xe lăn không phù hợp để vận chuyển đá nặng dưới lòng đất.
Did they find any old rollys during the archaeological excavation?
Họ có tìm thấy bất kỳ chiếc xe lăn cũ nào trong cuộc khai quật khảo cổ không?
The miners used a rolly to transport coal in the mine.
Các thợ mỏ đã sử dụng một chiếc xe lăn để vận chuyển than trong mỏ.
The rolly was essential for moving heavy materials underground.
Chiếc xe lăn là quan trọng để di chuyển vật liệu nặng dưới lòng đất.
She asked for a rolly at the party.
Cô ấy yêu cầu một cái rolly tại buổi tiệc.
He doesn't smoke, so he doesn't have rolly.
Anh ấy không hút thuốc, nên anh ấy không có rolly.
Do you know where I can buy a rolly?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một cái rolly không?
She always smokes rolly cigarettes after dinner.
Cô ấy luôn hút thuốc rolly sau bữa tối.
He doesn't like the smell of rolly cigarettes in the room.
Anh ấy không thích mùi của thuốc rolly trong phòng.
Từ "rolly" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng có hình dạng tròn hoặc khả năng lăn, thường liên quan đến các đồ vật hoặc con vật có tính chất di chuyển dễ dàng. Trong tiếng Anh, "rolly" ít được sử dụng như là một từ độc lập, mà thường xuất hiện trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh như "rolly-polly" để chỉ một con côn trùng hoặc hình dạng mập mạp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "rolly" có nguồn gốc từ chữ "roll" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "roler", có nghĩa là cuộn tròn hoặc lăn. Chữ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "rotulare", nghĩa là "lăn". Trong bối cảnh hiện đại, "rolly" được sử dụng để mô tả những thứ có đặc điểm lăn hoặc cuộn, thường là những đồ vật nhẹ hoặc dễ di chuyển. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa của từ theo thời gian.
Từ "rolly" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS. Về mặt ngữ nghĩa, "rolly" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thể hiện sự vui vẻ hoặc sự chuyển động của một vật thể. Trong tiếng Anh thông thường, từ này có thể liên quan đến đồ chơi, trò chơi trẻ em hoặc các bối cảnh hàng ngày liên quan đến sự di chuyển. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức của nó, "rolly" ít có giá trị trong việc đánh giá ngôn ngữ học thuật hay chuyên môn.