Bản dịch của từ Rotted trong tiếng Việt
Rotted
Rotted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rot.
Past tense and past participle of rot.
The rotted food was thrown away during the community clean-up event.
Thức ăn thối đã bị vứt đi trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The volunteers did not notice the rotted vegetables in the donation box.
Các tình nguyện viên đã không chú ý đến rau củ thối trong hộp quyên góp.
Did the city officials address the issue of rotted public resources?
Các quan chức thành phố có giải quyết vấn đề tài nguyên công thối không?
Dạng động từ của Rotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp