Bản dịch của từ Rót trong tiếng Việt
Rót

Rót(Verb)
Làm cho chất lỏng chảy thành dòng qua vòi của một vật chứa vào vật chứa khác
To pour (to cause a liquid to flow from one container into another through an opening)
[pháo] bắn tập trung, tựa như trút đạn, vào một điểm nào đó
To fire (weapons) in concentrated bursts at a single target; to rain shots on a point (as in artillery or gunfire)
Cấp kinh phí, vật tư, v.v.
To allocate or provide funds, supplies, or resources (e.g., to allocate funding or material support)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
rót — English: pour (formal). Động từ chỉ hành động chuyển chất lỏng hoặc vật liệu lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác bằng cách nghiêng hoặc dùng vòi. Nghĩa phổ biến: rót nước, rót rượu, rót dầu. Dùng (formal) trong văn viết, hướng dẫn, công nghiệp; trong giao tiếp thân mật vẫn dùng “rót” nhưng có thể thay bằng cụm từ đơn giản hơn như “đổ” (informal) khi nói hàng ngày.
rót — English: pour (formal). Động từ chỉ hành động chuyển chất lỏng hoặc vật liệu lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác bằng cách nghiêng hoặc dùng vòi. Nghĩa phổ biến: rót nước, rót rượu, rót dầu. Dùng (formal) trong văn viết, hướng dẫn, công nghiệp; trong giao tiếp thân mật vẫn dùng “rót” nhưng có thể thay bằng cụm từ đơn giản hơn như “đổ” (informal) khi nói hàng ngày.
