Bản dịch của từ Rotted trong tiếng Việt
Rotted

Rotted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rot.
Past tense and past participle of rot.
The rotted food was thrown away during the community clean-up event.
Thức ăn thối đã bị vứt đi trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The volunteers did not notice the rotted vegetables in the donation box.
Các tình nguyện viên đã không chú ý đến rau củ thối trong hộp quyên góp.
Did the city officials address the issue of rotted public resources?
Các quan chức thành phố có giải quyết vấn đề tài nguyên công thối không?
Dạng động từ của Rotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotting |
Họ từ
Từ "rotted" là dạng quá khứ của động từ "rot", có nghĩa là quá trình phân hủy hoặc mục nát của vật chất hữu cơ do ảnh hưởng của vi sinh vật hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "rotted" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. "Rotted" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hư hỏng của thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ.
Từ "rotted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rotian", có nghĩa là "thối" hoặc "hỏng". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "rōtan", có liên quan đến tiếng Latinh "rubere", nghĩa là "đỏ", ghi dấu một biến đổi tự nhiên trong quá trình phân hủy. Sự phát triển từ nguyên gốc đến nghĩa hiện tại diễn tả trạng thái hủy hoại, dẫn đến chất lượng kém, phản ánh quá trình mục nát trong tự nhiên.
Từ "rotted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, "rotted" thường được sử dụng để mô tả sự phân hủy của vật chất hữu cơ, chủ yếu trong nghiên cứu sinh học và môi trường. Từ này gợi ra những tình huống liên quan đến sự hủy hoại và không còn giá trị, thường sử dụng trong các cuộc thảo luận về chất thải hoặc sự suy thoái sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp