Bản dịch của từ Sabot trong tiếng Việt

Sabot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabot (Noun)

ˈsæ.bət
ˈsæ.bət
01

Một loại giày đơn giản, được tạo hình và làm rỗng từ một khối gỗ, được nông dân pháp và breton mang theo truyền thống.

A kind of simple shoe shaped and hollowed out from a single block of wood traditionally worn by french and breton peasants.

Ví dụ

The sabot was commonly worn by peasants in rural France.

Sabot thường được nông dân ở vùng nông thôn Pháp mang.

Many people do not wear sabots in modern urban areas.

Nhiều người không mang sabot ở các khu vực đô thị hiện đại.

Did the French peasants really prefer wearing sabots over other shoes?

Có thật là nông dân Pháp thích mang sabot hơn giày khác không?

She wore a pair of sabots while working in the farm.

Cô ấy mang một đôi sabots khi làm việc trên nông trại.

He never liked the uncomfortable feeling of sabots on his feet.

Anh ấy không bao giờ thích cảm giác không thoải mái của sabots trên chân mình.

02

Một thiết bị đảm bảo vị trí chính xác của viên đạn hoặc đạn pháo trong nòng súng, được gắn vào đạn hoặc bên trong nòng súng và rơi ra khi nó rời khỏi họng súng.

A device which ensures the correct positioning of a bullet or shell in the barrel of a gun attached either to the projectile or inside the barrel and falling away as it leaves the muzzle.

Ví dụ

The sabot helps improve accuracy in modern firearms like the M16.

Sabot giúp cải thiện độ chính xác trong vũ khí hiện đại như M16.

Many people do not understand how a sabot works in firearms.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của sabot trong vũ khí.

Does the sabot affect the speed of the bullet significantly?

Sabot có ảnh hưởng lớn đến tốc độ viên đạn không?

The sabot improved the accuracy of the rifle during the experiment.

Chiếc sabot cải thiện độ chính xác của khẩu trường trong thí nghiệm.

Without the sabot, the bullet may not travel as far as intended.

Nếu không có sabot, viên đạn có thể không đi xa như dự định.

03

Một hộp để chia bài tại sòng bạc trong các trò chơi cờ bạc như baccarat và chemin de fer.

A box from which cards are dealt at casinos in gambling games such as baccarat and chemin de fer.

Ví dụ

The dealer placed the sabot on the table during the game.

Nhà cái đặt cái sabot lên bàn trong suốt trò chơi.

The sabot was not filled with enough cards for the game.

Cái sabot không được lấp đầy đủ bài cho trò chơi.

Is the sabot used in baccarat or another card game?

Cái sabot có được sử dụng trong baccarat hay trò chơi bài khác không?

The dealer took the cards out of the sabot.

Người chia bài lấy bài ra khỏi sabot.

Players cannot touch the cards inside the sabot.

Người chơi không thể chạm vào bài trong sabot.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabot

Không có idiom phù hợp