Bản dịch của từ Sabot trong tiếng Việt
Sabot

Sabot (Noun)
The sabot was commonly worn by peasants in rural France.
Sabot thường được nông dân ở vùng nông thôn Pháp mang.
Many people do not wear sabots in modern urban areas.
Nhiều người không mang sabot ở các khu vực đô thị hiện đại.
Did the French peasants really prefer wearing sabots over other shoes?
Có thật là nông dân Pháp thích mang sabot hơn giày khác không?
She wore a pair of sabots while working in the farm.
Cô ấy mang một đôi sabots khi làm việc trên nông trại.
He never liked the uncomfortable feeling of sabots on his feet.
Anh ấy không bao giờ thích cảm giác không thoải mái của sabots trên chân mình.
Một thiết bị đảm bảo vị trí chính xác của viên đạn hoặc đạn pháo trong nòng súng, được gắn vào đạn hoặc bên trong nòng súng và rơi ra khi nó rời khỏi họng súng.
A device which ensures the correct positioning of a bullet or shell in the barrel of a gun attached either to the projectile or inside the barrel and falling away as it leaves the muzzle.
The sabot helps improve accuracy in modern firearms like the M16.
Sabot giúp cải thiện độ chính xác trong vũ khí hiện đại như M16.
Many people do not understand how a sabot works in firearms.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của sabot trong vũ khí.
Does the sabot affect the speed of the bullet significantly?
Sabot có ảnh hưởng lớn đến tốc độ viên đạn không?
The sabot improved the accuracy of the rifle during the experiment.
Chiếc sabot cải thiện độ chính xác của khẩu trường trong thí nghiệm.
Without the sabot, the bullet may not travel as far as intended.
Nếu không có sabot, viên đạn có thể không đi xa như dự định.
The dealer placed the sabot on the table during the game.
Nhà cái đặt cái sabot lên bàn trong suốt trò chơi.
The sabot was not filled with enough cards for the game.
Cái sabot không được lấp đầy đủ bài cho trò chơi.
Is the sabot used in baccarat or another card game?
Cái sabot có được sử dụng trong baccarat hay trò chơi bài khác không?
The dealer took the cards out of the sabot.
Người chia bài lấy bài ra khỏi sabot.
Players cannot touch the cards inside the sabot.
Người chơi không thể chạm vào bài trong sabot.
Từ "sabot" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một loại giày gỗ hay dép được sử dụng trong ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sabotage" có nghĩa là hành động cố ý phá hoại hoặc làm gián đoạn một quy trình, thường trong mục đích công nghiệp hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "sabot" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể được phân biệt rõ ràng, với tiếng Anh Anh có xu hướng ngã âm hơn. "Sabot" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nhân hoặc các cuộc biểu tình công nghiệp.
Từ "sabot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "sabot" có nghĩa là "giày gỗ" hay "đế mộc". Nguồn gốc của từ này liên quan đến việc công nhân nông nghiệp sử dụng giày gỗ để bảo vệ chân khi làm việc. Vào thế kỷ 19, từ này đã chuyển sang ý nghĩa biểu tượng hơn, khi những công nhân ném giày mộc vào máy móc để phản đối tình trạng lao động khó khăn. Hiện nay, "sabot" thường được hiểu là hành động phá hoại, đặc biệt trong bối cảnh lãnh đạo công nghiệp.
Từ "sabot" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến lịch sử công nghiệp hoặc hành động biểu tình. "Sabot" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động gây cản trở sản xuất, thường thông qua việc phá hoại máy móc bằng cách sử dụng giày hoặc thiết bị cản trở. Nói chung, nó không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp